soundlessly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soundlessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không gây ra tiếng động; im lặng.
Definition (English Meaning)
Without making any sound; silently.
Ví dụ Thực tế với 'Soundlessly'
-
"The cat moved soundlessly across the room."
"Con mèo di chuyển một cách im lặng qua căn phòng."
-
"The door closed soundlessly behind him."
"Cánh cửa đóng lại một cách im lặng sau lưng anh."
-
"She wept soundlessly, tears streaming down her face."
"Cô ấy khóc không thành tiếng, nước mắt chảy dài trên mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soundlessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: soundlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soundlessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động được thực hiện mà không phát ra bất kỳ âm thanh nào. Thường dùng để nhấn mạnh sự yên tĩnh tuyệt đối hoặc sự bí mật. Khác với 'quietly', 'soundlessly' nhấn mạnh việc hoàn toàn không có âm thanh, trong khi 'quietly' có thể ám chỉ âm thanh rất nhỏ nhưng vẫn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soundlessly'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat moved soundlessly across the room.
|
Con mèo di chuyển không một tiếng động trong phòng. |
| Phủ định |
Only soundlessly did the ninja approach his target.
|
Chỉ lặng lẽ ninja mới tiếp cận mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Did the mouse soundlessly escape the trap?
|
Con chuột có trốn thoát khỏi bẫy một cách im lặng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat had been moving soundlessly through the house before we noticed it.
|
Con mèo đã di chuyển im lặng trong nhà trước khi chúng tôi nhận thấy nó. |
| Phủ định |
The ninja hadn't been moving soundlessly, as the guard heard a faint rustling.
|
Ninja đã không di chuyển im lặng, vì lính canh nghe thấy tiếng xào xạc nhẹ. |
| Nghi vấn |
Had the thief been creeping soundlessly around the vault for hours before being caught?
|
Kẻ trộm đã lẻn quanh hầm một cách im lặng hàng giờ trước khi bị bắt phải không? |