(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soundlessly
C1

soundlessly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách im lặng không một tiếng động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soundlessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không gây ra tiếng động; im lặng.

Definition (English Meaning)

Without making any sound; silently.

Ví dụ Thực tế với 'Soundlessly'

  • "The cat moved soundlessly across the room."

    "Con mèo di chuyển một cách im lặng qua căn phòng."

  • "The door closed soundlessly behind him."

    "Cánh cửa đóng lại một cách im lặng sau lưng anh."

  • "She wept soundlessly, tears streaming down her face."

    "Cô ấy khóc không thành tiếng, nước mắt chảy dài trên mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soundlessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: soundlessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

silently(im lặng)
noiselessly(không gây tiếng ồn)

Trái nghĩa (Antonyms)

loudly(ồn ào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Soundlessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động được thực hiện mà không phát ra bất kỳ âm thanh nào. Thường dùng để nhấn mạnh sự yên tĩnh tuyệt đối hoặc sự bí mật. Khác với 'quietly', 'soundlessly' nhấn mạnh việc hoàn toàn không có âm thanh, trong khi 'quietly' có thể ám chỉ âm thanh rất nhỏ nhưng vẫn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soundlessly'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat moved soundlessly across the room.
Con mèo di chuyển không một tiếng động trong phòng.
Phủ định
Only soundlessly did the ninja approach his target.
Chỉ lặng lẽ ninja mới tiếp cận mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Did the mouse soundlessly escape the trap?
Con chuột có trốn thoát khỏi bẫy một cách im lặng không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat had been moving soundlessly through the house before we noticed it.
Con mèo đã di chuyển im lặng trong nhà trước khi chúng tôi nhận thấy nó.
Phủ định
The ninja hadn't been moving soundlessly, as the guard heard a faint rustling.
Ninja đã không di chuyển im lặng, vì lính canh nghe thấy tiếng xào xạc nhẹ.
Nghi vấn
Had the thief been creeping soundlessly around the vault for hours before being caught?
Kẻ trộm đã lẻn quanh hầm một cách im lặng hàng giờ trước khi bị bắt phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)