speak off the cuff
Verb (idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speak off the cuff'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói một cách tự nhiên, không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tùy cơ ứng biến.
Definition (English Meaning)
To speak without preparation or rehearsal; to improvise.
Ví dụ Thực tế với 'Speak off the cuff'
-
"The president spoke off the cuff for about 20 minutes."
"Tổng thống đã ứng khẩu nói khoảng 20 phút."
-
"He's such a good speaker, he can speak off the cuff on almost any subject."
"Anh ấy là một người nói giỏi, anh ấy có thể ứng khẩu về hầu hết mọi chủ đề."
-
"I hadn't prepared a speech, so I had to speak off the cuff."
"Tôi đã không chuẩn bị bài phát biểu, vì vậy tôi phải nói ứng khẩu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speak off the cuff'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: speak
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speak off the cuff'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc ai đó nói mà không cần kịch bản hoặc ghi chú. Nó nhấn mạnh tính tự phát và khả năng ứng biến của người nói. Khác với 'extemporaneously' (nói ứng khẩu nhưng có chuẩn bị dàn ý), 'speak off the cuff' thường ngụ ý không có sự chuẩn bị nào cả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Trong cụm này, 'off' mang ý nghĩa 'từ, khỏi'. 'Cuff' ở đây liên quan đến cổ tay áo (cuff), ám chỉ việc không có ghi chú nào được viết trên đó để tham khảo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speak off the cuff'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He's known for his ability to speak off the cuff: he can deliver brilliant speeches without any preparation.
|
Anh ấy nổi tiếng với khả năng ứng khẩu: anh ấy có thể đưa ra những bài phát biểu xuất sắc mà không cần chuẩn bị trước. |
| Phủ định |
She didn't speak off the cuff: she had carefully rehearsed every word of her presentation.
|
Cô ấy đã không ứng khẩu: cô ấy đã cẩn thận diễn tập từng từ trong bài thuyết trình của mình. |
| Nghi vấn |
Did he really speak off the cuff: or was he just pretending to be spontaneous?
|
Anh ấy có thực sự ứng khẩu không: hay anh ấy chỉ giả vờ ngẫu hứng? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will speak off the cuff at the conference tomorrow because she hasn't prepared any notes.
|
Cô ấy sẽ nói ứng khẩu tại hội nghị vào ngày mai vì cô ấy chưa chuẩn bị bất kỳ ghi chú nào. |
| Phủ định |
I am not going to speak off the cuff during my presentation; I've practiced too much.
|
Tôi sẽ không nói ứng khẩu trong bài thuyết trình của mình; tôi đã luyện tập quá nhiều. |
| Nghi vấn |
Will he speak off the cuff, or has he written a speech?
|
Anh ấy sẽ nói ứng khẩu, hay là anh ấy đã viết một bài phát biểu? |