spectacularly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spectacularly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rất ấn tượng hoặc ngoạn mục.
Definition (English Meaning)
In a way that is very impressive or dramatic.
Ví dụ Thực tế với 'Spectacularly'
-
"The fireworks display ended spectacularly."
"Màn trình diễn pháo hoa kết thúc một cách ngoạn mục."
-
"The team performed spectacularly to win the championship."
"Đội đã thi đấu ngoạn mục để giành chức vô địch."
-
"The sunset was spectacularly beautiful."
"Hoàng hôn đẹp một cách ngoạn mục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spectacularly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: spectacularly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spectacularly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ tuyệt vời hoặc đáng kinh ngạc của một sự kiện, màn trình diễn hoặc thành tích nào đó. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc thán phục. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'impressively' (ấn tượng), 'remarkably' (đáng chú ý), 'spectacularly' mang sắc thái mạnh mẽ và gợi cảm xúc hơn, thường liên quan đến những hình ảnh hoặc trải nghiệm gây choáng ngợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spectacularly'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fireworks exploded spectacularly over the harbor.
|
Pháo hoa nổ một cách ngoạn mục trên bến cảng. |
| Phủ định |
The plan didn't fail spectacularly, but it wasn't a success either.
|
Kế hoạch không thất bại một cách ngoạn mục, nhưng nó cũng không thành công. |
| Nghi vấn |
Did the show end spectacularly, leaving the audience in awe?
|
Buổi biểu diễn có kết thúc một cách ngoạn mục, khiến khán giả kinh ngạc không? |