(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spectacularly
C1

spectacularly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách ngoạn mục một cách ấn tượng một cách tuyệt vời hết sức ấn tượng vô cùng ấn tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spectacularly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rất ấn tượng hoặc ngoạn mục.

Definition (English Meaning)

In a way that is very impressive or dramatic.

Ví dụ Thực tế với 'Spectacularly'

  • "The fireworks display ended spectacularly."

    "Màn trình diễn pháo hoa kết thúc một cách ngoạn mục."

  • "The team performed spectacularly to win the championship."

    "Đội đã thi đấu ngoạn mục để giành chức vô địch."

  • "The sunset was spectacularly beautiful."

    "Hoàng hôn đẹp một cách ngoạn mục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spectacularly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: spectacularly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impressively(một cách ấn tượng)
remarkably(một cách đáng chú ý)
wonderfully(một cách tuyệt vời)
amazingly(một cách kinh ngạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordinarily(một cách bình thường)
unimpressively(một cách không ấn tượng)

Từ liên quan (Related Words)

performance(màn trình diễn)
achievement(thành tích)
success(thành công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Spectacularly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ tuyệt vời hoặc đáng kinh ngạc của một sự kiện, màn trình diễn hoặc thành tích nào đó. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc thán phục. So với các trạng từ đồng nghĩa như 'impressively' (ấn tượng), 'remarkably' (đáng chú ý), 'spectacularly' mang sắc thái mạnh mẽ và gợi cảm xúc hơn, thường liên quan đến những hình ảnh hoặc trải nghiệm gây choáng ngợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spectacularly'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fireworks exploded spectacularly over the harbor.
Pháo hoa nổ một cách ngoạn mục trên bến cảng.
Phủ định
The plan didn't fail spectacularly, but it wasn't a success either.
Kế hoạch không thất bại một cách ngoạn mục, nhưng nó cũng không thành công.
Nghi vấn
Did the show end spectacularly, leaving the audience in awe?
Buổi biểu diễn có kết thúc một cách ngoạn mục, khiến khán giả kinh ngạc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)