(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spectrograph
C1

spectrograph

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy quang phổ thiết bị ghi quang phổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spectrograph'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị dùng để ghi lại quang phổ, đặc biệt là quang phổ ánh sáng nhìn thấy.

Definition (English Meaning)

An instrument used to record spectra, especially visible light spectra.

Ví dụ Thực tế với 'Spectrograph'

  • "The astronomer used a spectrograph to analyze the light emitted by the distant galaxy."

    "Nhà thiên văn học đã sử dụng một máy quang phổ để phân tích ánh sáng phát ra từ thiên hà xa xôi."

  • "Modern spectrographs use digital sensors to capture spectra."

    "Các máy quang phổ hiện đại sử dụng các cảm biến kỹ thuật số để chụp quang phổ."

  • "By analyzing the spectral lines recorded by the spectrograph, scientists can determine the composition of a star."

    "Bằng cách phân tích các vạch quang phổ được ghi lại bởi máy quang phổ, các nhà khoa học có thể xác định thành phần của một ngôi sao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spectrograph'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spectrograph
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý thiên văn Quang phổ học

Ghi chú Cách dùng 'Spectrograph'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Spectrograph là một công cụ phức tạp hơn so với spectrometer (quang phổ kế). Trong khi spectrometer thường chỉ đo cường độ của ánh sáng ở các bước sóng khác nhau, spectrograph có thể ghi lại quang phổ trên một phương tiện vật lý như phim ảnh hoặc cảm biến kỹ thuật số, tạo ra một bản ghi vĩnh viễn. Nó thường được sử dụng trong thiên văn học để phân tích ánh sáng từ các ngôi sao và các thiên thể khác, giúp xác định thành phần hóa học, nhiệt độ, mật độ và vận tốc của chúng. Spectrograph thường tích hợp một spectrometer và một hệ thống ghi dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spectrograph'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a spectrograph, I would analyze the composition of distant stars.
Nếu tôi có một máy quang phổ, tôi sẽ phân tích thành phần của các ngôi sao ở xa.
Phủ định
If we didn't have a spectrograph, we wouldn't be able to identify the elements present in the sample.
Nếu chúng tôi không có máy quang phổ, chúng tôi sẽ không thể xác định các nguyên tố có trong mẫu.
Nghi vấn
Would scientists be able to confirm their hypothesis if they had a spectrograph?
Liệu các nhà khoa học có thể xác nhận giả thuyết của họ nếu họ có một máy quang phổ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)