spectroscopy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spectroscopy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành khoa học liên quan đến việc nghiên cứu và đo lường các quang phổ được tạo ra khi vật chất tương tác với hoặc phát ra bức xạ điện từ.
Definition (English Meaning)
The branch of science concerned with the investigation and measurement of spectra produced when matter interacts with or emits electromagnetic radiation.
Ví dụ Thực tế với 'Spectroscopy'
-
"Spectroscopy is used to identify the chemical composition of stars."
"Quang phổ học được sử dụng để xác định thành phần hóa học của các ngôi sao."
-
"Mass spectroscopy is an analytical technique that is used to identify the amount and type of chemicals present in a sample."
"Quang phổ khối là một kỹ thuật phân tích được sử dụng để xác định số lượng và loại hóa chất có trong một mẫu."
-
"UV-Vis spectroscopy is commonly used to measure the absorbance and transmittance of liquids."
"Quang phổ UV-Vis thường được sử dụng để đo độ hấp thụ và độ truyền qua của chất lỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spectroscopy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spectroscopy
- Adjective: spectroscopic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spectroscopy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Spectroscopy là một kỹ thuật phân tích mạnh mẽ được sử dụng để xác định thành phần và cấu trúc của vật chất. Nó dựa trên việc phân tích ánh sáng hoặc các bức xạ điện từ khác được hấp thụ, phát ra hoặc tán xạ bởi một chất. Phân tích này cho phép các nhà khoa học xác định các nguyên tố hoặc phân tử có mặt trong chất và nghiên cứu tính chất của chúng. Ví dụ, Raman spectroscopy cung cấp thông tin về dao động phân tử và có thể được sử dụng để xác định các phân tử và nghiên cứu cấu trúc của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Được sử dụng khi thảo luận về việc sử dụng spectroscopy *trong* một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: in chemistry). of: Được sử dụng khi thảo luận về spectroscopy *của* một chất cụ thể (ví dụ: spectroscopy of water). with: Được sử dụng khi thảo luận về việc tương tác *với* bức xạ điện từ (ví dụ: interacts with electromagnetic radiation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spectroscopy'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Spectroscopy is a crucial analytical technique because it provides detailed information about the composition of a substance.
|
Quang phổ là một kỹ thuật phân tích quan trọng bởi vì nó cung cấp thông tin chi tiết về thành phần của một chất. |
| Phủ định |
Although spectroscopic analysis is typically accurate, it won't be reliable if the sample preparation is not done correctly.
|
Mặc dù phân tích quang phổ thường chính xác, nó sẽ không đáng tin cậy nếu việc chuẩn bị mẫu không được thực hiện đúng cách. |
| Nghi vấn |
If the sample is correctly prepared, will spectroscopy provide accurate data about its elemental composition?
|
Nếu mẫu được chuẩn bị chính xác, quang phổ có cung cấp dữ liệu chính xác về thành phần nguyên tố của nó không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists often use spectroscopic methods to analyze the composition of materials.
|
Các nhà khoa học thường sử dụng các phương pháp quang phổ để phân tích thành phần của vật liệu. |
| Phủ định |
It's not uncommon to need spectroscopic analysis to identify unknown compounds.
|
Không có gì lạ khi cần phân tích quang phổ để xác định các hợp chất chưa biết. |
| Nghi vấn |
Why use spectroscopy to determine the elemental composition of the sample?
|
Tại sao sử dụng quang phổ để xác định thành phần nguyên tố của mẫu? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, spectroscopy has revolutionized chemical analysis!
|
Chà, quang phổ học đã cách mạng hóa phân tích hóa học! |
| Phủ định |
Oh, spectroscopic analysis isn't always straightforward, is it?
|
Ồ, phân tích quang phổ không phải lúc nào cũng đơn giản, phải không? |
| Nghi vấn |
Hey, can anyone explain how spectroscopy actually works?
|
Này, có ai có thể giải thích cách quang phổ học thực sự hoạt động không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will use spectroscopy to analyze the composition of the newly discovered planet.
|
Các nhà khoa học sẽ sử dụng phương pháp quang phổ để phân tích thành phần của hành tinh mới được phát hiện. |
| Phủ định |
The lab is not going to perform spectroscopic analysis on the sample until next week.
|
Phòng thí nghiệm sẽ không thực hiện phân tích quang phổ trên mẫu cho đến tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will the students apply spectroscopy techniques in their research project?
|
Liệu các sinh viên có áp dụng các kỹ thuật quang phổ trong dự án nghiên cứu của họ không? |