(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ speculator
C1

speculator

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà đầu cơ người đầu cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speculator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đầu tư vào cổ phiếu, bất động sản hoặc các dự án khác với hy vọng kiếm lợi nhuận nhưng chấp nhận rủi ro thua lỗ.

Definition (English Meaning)

A person who invests in stocks, property, or other ventures in the hope of making a profit but with the risk of loss.

Ví dụ Thực tế với 'Speculator'

  • "The stock market is full of speculators hoping to make a quick profit."

    "Thị trường chứng khoán đầy những nhà đầu cơ hy vọng kiếm được lợi nhuận nhanh chóng."

  • "Many speculators lost their money when the housing market crashed."

    "Nhiều nhà đầu cơ đã mất tiền khi thị trường nhà đất sụp đổ."

  • "He is a well-known speculator in the gold market."

    "Ông ấy là một nhà đầu cơ nổi tiếng trên thị trường vàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Speculator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: speculator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trader(người giao dịch)
gambler(người đánh bạc)
risk-taker(người chấp nhận rủi ro)

Trái nghĩa (Antonyms)

investor(nhà đầu tư)

Từ liên quan (Related Words)

arbitrageur(nhà kinh doanh chênh lệch giá)
hedger(người phòng ngừa rủi ro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Speculator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Speculators thường chấp nhận rủi ro cao hơn so với các nhà đầu tư thông thường, và họ thường dựa vào sự biến động giá ngắn hạn để kiếm lời. Sự khác biệt chính giữa nhà đầu tư (investor) và nhà đầu cơ (speculator) nằm ở mức độ chấp nhận rủi ro và thời gian nắm giữ tài sản. Nhà đầu tư thường có tầm nhìn dài hạn và ít quan tâm đến biến động giá ngắn hạn, trong khi nhà đầu cơ tập trung vào việc kiếm lời nhanh chóng từ biến động giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

* **in:** Speculator *in* stocks (đầu cơ cổ phiếu).
* **on:** Speculator *on* the property market (đầu cơ trên thị trường bất động sản).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Speculator'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The seasoned investor, a renowned speculator, predicted the market crash.
Nhà đầu tư dày dặn kinh nghiệm, một nhà đầu cơ nổi tiếng, đã dự đoán sự sụp đổ của thị trường.
Phủ định
He is not, despite his risky investments, a pure speculator; he also considers long-term value.
Anh ấy không phải là, mặc dù đầu tư mạo hiểm, một nhà đầu cơ thuần túy; anh ấy cũng xem xét giá trị dài hạn.
Nghi vấn
Tell me, speculator, have you considered the potential downsides of this investment?
Hãy cho tôi biết, nhà đầu cơ, bạn đã xem xét những nhược điểm tiềm ẩn của khoản đầu tư này chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a financial speculator.
Anh ấy là một nhà đầu cơ tài chính.
Phủ định
She is not a speculator in the housing market.
Cô ấy không phải là một nhà đầu cơ trên thị trường nhà đất.
Nghi vấn
Are they speculators in the stock market?
Họ có phải là những nhà đầu cơ trên thị trường chứng khoán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)