(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arbitrageur
C1

arbitrageur

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà kinh doanh chênh lệch giá người kinh doanh chênh lệch giá người thực hiện arbitrage
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arbitrageur'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tham gia vào hoạt động kinh doanh chênh lệch giá.

Definition (English Meaning)

A person who engages in arbitrage.

Ví dụ Thực tế với 'Arbitrageur'

  • "The arbitrageur profited from the slight price difference between the New York and London stock exchanges."

    "Nhà kinh doanh chênh lệch giá đã kiếm được lợi nhuận từ sự khác biệt nhỏ về giá giữa sở giao dịch chứng khoán New York và London."

  • "Experienced arbitrageurs can identify and exploit price discrepancies almost instantaneously."

    "Các nhà kinh doanh chênh lệch giá có kinh nghiệm có thể xác định và khai thác sự khác biệt về giá gần như ngay lập tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arbitrageur'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arbitrageur
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

speculator(nhà đầu cơ)
trader(nhà giao dịch)
investor(nhà đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Arbitrageur'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Arbitrageur là một nhà đầu tư hoặc giao dịch viên khai thác lợi nhuận từ sự khác biệt về giá của một tài sản trên các thị trường khác nhau. Họ mua tài sản ở một thị trường nơi giá thấp và đồng thời bán nó ở một thị trường khác nơi giá cao hơn, thu lợi nhuận từ sự chênh lệch giá đó. Khác với 'speculator' (nhà đầu cơ) vốn chấp nhận rủi ro giá cả biến động, arbitrageur tìm cách tận dụng sự không hiệu quả hiện có của thị trường để kiếm lợi nhuận an toàn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in on

Ví dụ: 'He works as an arbitrageur' (Anh ấy làm việc như một nhà kinh doanh chênh lệch giá), 'an arbitrageur in foreign exchange markets' (một nhà kinh doanh chênh lệch giá trên thị trường ngoại hối), 'arbitrageur on the stock market' (nhà kinh doanh chênh lệch giá trên thị trường chứng khoán). Giới từ cho biết vai trò, lĩnh vực hoạt động hoặc thị trường liên quan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arbitrageur'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)