spew
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spew'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phun ra, nhổ ra, tống ra một cái gì đó, đặc biệt là mạnh mẽ hoặc với số lượng lớn.
Definition (English Meaning)
To eject something, especially forcibly or in large quantities.
Ví dụ Thực tế với 'Spew'
-
"The volcano spewed lava and ash into the sky."
"Núi lửa phun trào dung nham và tro bụi lên trời."
-
"He felt sick and spewed his lunch all over the table."
"Anh ấy cảm thấy ốm và nôn bữa trưa ra khắp bàn."
-
"The factory spews toxic fumes into the air."
"Nhà máy thải khói độc vào không khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spew'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spew
- Verb: spew
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spew'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả việc nôn mửa hoặc việc phun ra chất lỏng hoặc vật chất một cách không kiểm soát. So với 'vomit', 'spew' có sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự dữ dội và số lượng lớn hơn. 'Eject' mang nghĩa rộng hơn và không nhất thiết liên quan đến chất lỏng hoặc việc nôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Spew out': nhấn mạnh việc phun ra khỏi một vật chứa hoặc không gian kín. Ví dụ: The volcano spewed out lava. 'Spew forth': nhấn mạnh việc phun ra một cái gì đó một cách mạnh mẽ và thường mang tính ẩn dụ. Ví dụ: The machine spewed forth insults.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spew'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the volcano spews lava, the villagers evacuate.
|
Nếu núi lửa phun trào dung nham, dân làng sơ tán. |
| Phủ định |
When the baby is full, he does not spew up his milk.
|
Khi em bé no, em bé không ọc sữa. |
| Nghi vấn |
If a person is seasick, does he spew?
|
Nếu một người bị say sóng, người đó có nôn không? |