torrent
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Torrent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dòng nước hoặc chất lỏng khác chảy xiết và mạnh.
Definition (English Meaning)
A strong and fast-moving stream of water or other liquid.
Ví dụ Thực tế với 'Torrent'
-
"The rain fell in torrents."
"Mưa rơi như trút nước."
-
"A torrent of water cascaded down the waterfall."
"Một dòng nước chảy xiết đổ xuống thác nước."
-
"He faced a torrent of criticism after the interview."
"Anh ấy phải đối mặt với một làn sóng chỉ trích dữ dội sau cuộc phỏng vấn."
-
"Be careful when downloading torrents, as some may contain viruses."
"Hãy cẩn thận khi tải torrent, vì một số có thể chứa vi rút."
Từ loại & Từ liên quan của 'Torrent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Torrent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả dòng chảy mạnh mẽ, không kiểm soát được. Gợi cảm giác về sức mạnh và sự áp đảo. Khác với 'stream' (dòng suối) vốn hiền hòa hơn, hay 'flow' (dòng chảy) mang tính trung lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ vật chất tạo nên dòng chảy: a torrent of water, a torrent of abuse.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Torrent'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should expect a torrent of criticism after the controversial decision.
|
Chúng ta nên mong đợi một làn sóng chỉ trích sau quyết định gây tranh cãi. |
| Phủ định |
You must not release a torrent of water without warning people downstream.
|
Bạn không được xả một lượng lớn nước mà không cảnh báo những người ở hạ lưu. |
| Nghi vấn |
Could a torrent of donations help the charity reach its goal?
|
Liệu một dòng quyên góp lớn có thể giúp tổ chức từ thiện đạt được mục tiêu của mình không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain came down in a torrent.
|
Mưa đổ xuống như thác lũ. |
| Phủ định |
The data didn't torrent as quickly as expected.
|
Dữ liệu không được tải xuống nhanh như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Did the torrent of information overwhelm you?
|
Dòng thác thông tin có làm bạn choáng ngợp không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If it hadn't rained in a torrent last night, the river would be much lower now.
|
Nếu tối qua không mưa lớn như trút nước, bây giờ mực nước sông đã thấp hơn nhiều. |
| Phủ định |
If she hadn't faced such a torrent of criticism after the performance, she might be a famous star now.
|
Nếu cô ấy không phải đối mặt với một làn sóng chỉ trích dữ dội sau buổi biểu diễn, có lẽ giờ cô ấy đã là một ngôi sao nổi tiếng. |
| Nghi vấn |
If the company hadn't released a torrent of new features last quarter, would their stock price be so high now?
|
Nếu công ty không tung ra một loạt các tính năng mới vào quý trước, liệu giá cổ phiếu của họ có cao đến vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If it rained a torrent, the river would overflow its banks.
|
Nếu trời mưa như trút nước, sông sẽ tràn bờ. |
| Phủ định |
If the torrent of criticism weren't so harsh, she wouldn't feel so discouraged.
|
Nếu cơn bão chỉ trích không quá gay gắt, cô ấy sẽ không cảm thấy chán nản như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the rescue operation be more difficult if a torrent of mud blocked the road?
|
Liệu chiến dịch cứu hộ có trở nên khó khăn hơn nếu một dòng lũ bùn chặn đường? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the rain had been a torrent the previous day.
|
Cô ấy nói rằng cơn mưa đã là một trận lũ như thác đổ vào ngày hôm trước. |
| Phủ định |
He told me that he did not expect such a torrent of criticism after his speech.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không mong đợi một làn sóng chỉ trích dữ dội như vậy sau bài phát biểu của mình. |
| Nghi vấn |
They asked if the torrent of information had overwhelmed her.
|
Họ hỏi liệu dòng thác thông tin có áp đảo cô ấy không. |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It had been torrenting rain for hours before the flood started.
|
Mưa đã trút như thác trong nhiều giờ trước khi lũ lụt bắt đầu. |
| Phủ định |
They hadn't been torrenting data illegally before the authorities intervened.
|
Họ đã không tải dữ liệu bất hợp pháp trước khi nhà chức trách can thiệp. |
| Nghi vấn |
Had the river been torrenting down the mountain for long before the bridge collapsed?
|
Sông đã chảy xiết xuống núi lâu chưa trước khi cây cầu sập? |