(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spirit-free
B2

spirit-free

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không cồn không chứa cồn đã loại bỏ cồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spirit-free'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả một loại đồ uống không chứa cồn hoặc đã được loại bỏ cồn.

Definition (English Meaning)

Describing a drink or beverage that contains no alcohol, or has had the alcohol removed.

Ví dụ Thực tế với 'Spirit-free'

  • "Many bars now offer a selection of spirit-free cocktails."

    "Nhiều quán bar hiện nay cung cấp một loạt các loại cocktail không cồn."

  • "This spirit-free gin tastes surprisingly similar to the real thing."

    "Loại gin không cồn này có vị giống đáng ngạc nhiên so với loại thật."

  • "She ordered a spirit-free mojito."

    "Cô ấy đã gọi một ly mojito không cồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spirit-free'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: spirit-free
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-alcoholic(không cồn)
alcohol-free(không cồn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mocktail(mocktail (cocktail không cồn))
low-alcohol(nồng độ cồn thấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Đồ uống

Ghi chú Cách dùng 'Spirit-free'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'spirit-free' thường được sử dụng trong bối cảnh đồ uống không cồn, đặc biệt là khi mô tả các loại cocktail hoặc phiên bản thay thế cho các loại đồ uống có cồn truyền thống. Nó nhấn mạnh việc loại bỏ hoàn toàn cồn, trái ngược với việc chỉ giảm lượng cồn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spirit-free'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the party was spirit-free, so everyone could drive home safely.
Cô ấy nói rằng bữa tiệc không có đồ uống có cồn, để mọi người có thể lái xe về nhà an toàn.
Phủ định
He told me that the drink wasn't spirit-free, and advised me not to drive after drinking it.
Anh ấy nói với tôi rằng đồ uống đó không không cồn, và khuyên tôi không nên lái xe sau khi uống nó.
Nghi vấn
She asked if the event was spirit-free to ensure there would be options for everyone.
Cô ấy hỏi liệu sự kiện có không có đồ uống có cồn hay không để đảm bảo có lựa chọn cho mọi người.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The party had been becoming increasingly spirit-free before the bartender arrived with more drinks.
Bữa tiệc đã ngày càng trở nên không có đồ uống có cồn trước khi người pha chế đến với nhiều đồ uống hơn.
Phủ định
She hadn't been feeling spirit-free despite meditating for hours before the bad news arrived.
Cô ấy đã không cảm thấy thư thái tinh thần mặc dù đã thiền hàng giờ trước khi tin xấu đến.
Nghi vấn
Had the office been remaining spirit-free since the new policy was implemented?
Văn phòng đã duy trì việc không sử dụng đồ uống có cồn kể từ khi chính sách mới được thực hiện phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)