spirit-free
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spirit-free'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả một loại đồ uống không chứa cồn hoặc đã được loại bỏ cồn.
Definition (English Meaning)
Describing a drink or beverage that contains no alcohol, or has had the alcohol removed.
Ví dụ Thực tế với 'Spirit-free'
-
"Many bars now offer a selection of spirit-free cocktails."
"Nhiều quán bar hiện nay cung cấp một loạt các loại cocktail không cồn."
-
"This spirit-free gin tastes surprisingly similar to the real thing."
"Loại gin không cồn này có vị giống đáng ngạc nhiên so với loại thật."
-
"She ordered a spirit-free mojito."
"Cô ấy đã gọi một ly mojito không cồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spirit-free'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: spirit-free
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spirit-free'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'spirit-free' thường được sử dụng trong bối cảnh đồ uống không cồn, đặc biệt là khi mô tả các loại cocktail hoặc phiên bản thay thế cho các loại đồ uống có cồn truyền thống. Nó nhấn mạnh việc loại bỏ hoàn toàn cồn, trái ngược với việc chỉ giảm lượng cồn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spirit-free'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the party was spirit-free, so everyone could drive home safely.
|
Cô ấy nói rằng bữa tiệc không có đồ uống có cồn, để mọi người có thể lái xe về nhà an toàn. |
| Phủ định |
He told me that the drink wasn't spirit-free, and advised me not to drive after drinking it.
|
Anh ấy nói với tôi rằng đồ uống đó không không cồn, và khuyên tôi không nên lái xe sau khi uống nó. |
| Nghi vấn |
She asked if the event was spirit-free to ensure there would be options for everyone.
|
Cô ấy hỏi liệu sự kiện có không có đồ uống có cồn hay không để đảm bảo có lựa chọn cho mọi người. |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The party had been becoming increasingly spirit-free before the bartender arrived with more drinks.
|
Bữa tiệc đã ngày càng trở nên không có đồ uống có cồn trước khi người pha chế đến với nhiều đồ uống hơn. |
| Phủ định |
She hadn't been feeling spirit-free despite meditating for hours before the bad news arrived.
|
Cô ấy đã không cảm thấy thư thái tinh thần mặc dù đã thiền hàng giờ trước khi tin xấu đến. |
| Nghi vấn |
Had the office been remaining spirit-free since the new policy was implemented?
|
Văn phòng đã duy trì việc không sử dụng đồ uống có cồn kể từ khi chính sách mới được thực hiện phải không? |