(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ splenomegaly
C2

splenomegaly

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lách to sự phì đại lá lách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Splenomegaly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phì đại lá lách (lách to).

Definition (English Meaning)

Enlargement of the spleen.

Ví dụ Thực tế với 'Splenomegaly'

  • "Splenomegaly can be a sign of a serious underlying condition."

    "Lách to có thể là dấu hiệu của một bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng."

  • "The patient presented with splenomegaly and abdominal discomfort."

    "Bệnh nhân đến khám với tình trạng lách to và khó chịu ở bụng."

  • "Splenomegaly is often diagnosed through a physical examination or imaging tests."

    "Lách to thường được chẩn đoán thông qua khám sức khỏe hoặc các xét nghiệm hình ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Splenomegaly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: splenomegaly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enlarged spleen(lách to)

Trái nghĩa (Antonyms)

normal spleen size(kích thước lách bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

hepatomegaly(gan to)
splenic infarction(nhồi máu lách)
hypersplenism(cường lách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Splenomegaly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Splenomegaly không phải là một bệnh mà là một dấu hiệu của một bệnh tiềm ẩn khác. Nó có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm nhiễm trùng, bệnh gan, bệnh máu và ung thư. Mức độ nghiêm trọng của splenomegaly có thể khác nhau, từ không triệu chứng đến gây khó chịu và đau đớn. Không nên nhầm lẫn với các bệnh lý khác của lách như vỡ lách (splenic rupture).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to associated with

"Due to" được sử dụng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra splenomegaly. Ví dụ: Splenomegaly due to malaria. "Associated with" được sử dụng để chỉ các bệnh hoặc tình trạng có liên quan đến splenomegaly. Ví dụ: Splenomegaly associated with cirrhosis.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Splenomegaly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)