splenomegaly
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Splenomegaly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phì đại lá lách (lách to).
Definition (English Meaning)
Enlargement of the spleen.
Ví dụ Thực tế với 'Splenomegaly'
-
"Splenomegaly can be a sign of a serious underlying condition."
"Lách to có thể là dấu hiệu của một bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng."
-
"The patient presented with splenomegaly and abdominal discomfort."
"Bệnh nhân đến khám với tình trạng lách to và khó chịu ở bụng."
-
"Splenomegaly is often diagnosed through a physical examination or imaging tests."
"Lách to thường được chẩn đoán thông qua khám sức khỏe hoặc các xét nghiệm hình ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Splenomegaly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: splenomegaly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Splenomegaly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Splenomegaly không phải là một bệnh mà là một dấu hiệu của một bệnh tiềm ẩn khác. Nó có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm nhiễm trùng, bệnh gan, bệnh máu và ung thư. Mức độ nghiêm trọng của splenomegaly có thể khác nhau, từ không triệu chứng đến gây khó chịu và đau đớn. Không nên nhầm lẫn với các bệnh lý khác của lách như vỡ lách (splenic rupture).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Due to" được sử dụng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra splenomegaly. Ví dụ: Splenomegaly due to malaria. "Associated with" được sử dụng để chỉ các bệnh hoặc tình trạng có liên quan đến splenomegaly. Ví dụ: Splenomegaly associated with cirrhosis.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Splenomegaly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.