(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sporadic
C1

sporadic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thường xuyên lẻ tẻ gián đoạn rải rác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sporadic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra không đều đặn, không thường xuyên, lẻ tẻ hoặc chỉ ở một vài nơi; rải rác hoặc biệt lập.

Definition (English Meaning)

Occurring at irregular intervals or only in a few places; scattered or isolated.

Ví dụ Thực tế với 'Sporadic'

  • "There were sporadic reports of gunfire during the night."

    "Có những báo cáo lẻ tẻ về tiếng súng trong đêm."

  • "The radio signal was weakened by sporadic interference."

    "Tín hiệu radio bị suy yếu do nhiễu sóng không thường xuyên."

  • "Sporadic fighting continued despite the ceasefire agreement."

    "Các cuộc giao tranh lẻ tẻ vẫn tiếp diễn bất chấp thỏa thuận ngừng bắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sporadic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

infrequent(ít xảy ra)
occasional(thỉnh thoảng)
intermittent(gián đoạn)
scattered(rải rác)

Trái nghĩa (Antonyms)

frequent(thường xuyên)
regular(đều đặn)
constant(liên tục)

Từ liên quan (Related Words)

random(ngẫu nhiên)
unpredictable(không thể đoán trước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sporadic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sporadic' thường dùng để mô tả những sự kiện, hoạt động, hoặc hiện tượng xảy ra một cách không có quy luật hoặc trật tự nhất định. Nó nhấn mạnh sự thiếu liên tục và sự xuất hiện không đều. Khác với 'occasional' (thỉnh thoảng), 'sporadic' gợi ý sự ngẫu nhiên và không dự đoán được. So với 'infrequent' (ít xảy ra), 'sporadic' nhấn mạnh sự phân tán về thời gian hoặc không gian hơn là tần suất thấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among

‘Sporadic in’: Thường dùng để chỉ sự xuất hiện rải rác trong một phạm vi hoặc tập hợp lớn hơn. Ví dụ: 'There were sporadic outbreaks of violence in the city.'
‘Sporadic among’: Dùng để chỉ sự xuất hiện rải rác giữa các thành viên của một nhóm hoặc cộng đồng. Ví dụ: 'The disease was sporadic among the population.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sporadic'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The electricity flickered sporadically during the storm.
Điện chập chờn không đều trong cơn bão.
Phủ định
He doesn't sporadically visit his grandparents; he sees them every week.
Anh ấy không đến thăm ông bà một cách không thường xuyên; anh ấy gặp họ mỗi tuần.
Nghi vấn
Does the rain fall sporadically here, or is it consistent?
Mưa ở đây có rơi rải rác không, hay là liên tục?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company invests more in marketing, sales will increase sporadically.
Nếu công ty đầu tư nhiều hơn vào marketing, doanh số sẽ tăng một cách không thường xuyên.
Phủ định
If you don't check the equipment regularly, problems will occur sporadically.
Nếu bạn không kiểm tra thiết bị thường xuyên, các vấn đề sẽ xảy ra không thường xuyên.
Nghi vấn
Will the deliveries be sporadic if the road conditions are bad?
Liệu việc giao hàng có bị gián đoạn nếu điều kiện đường xá xấu?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the bus service weren't so sporadic, I would travel to work by bus.
Nếu dịch vụ xe buýt không quá thất thường, tôi sẽ đi làm bằng xe buýt.
Phủ định
If the company didn't communicate so sporadically, we wouldn't feel so uncertain about our jobs.
Nếu công ty không giao tiếp một cách thất thường như vậy, chúng tôi sẽ không cảm thấy bất an về công việc của mình.
Nghi vấn
Would you feel safer if the police presence were more sporadic?
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu sự hiện diện của cảnh sát không thường xuyên hơn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The buses are sporadic in the countryside.
Xe buýt hoạt động không thường xuyên ở vùng nông thôn.
Phủ định
He does not visit his parents sporadically.
Anh ấy không đến thăm bố mẹ anh ấy một cách thất thường.
Nghi vấn
Does she experience sporadic headaches?
Cô ấy có bị những cơn đau đầu không thường xuyên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)