(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sporadically
C1

sporadically

adverb

Nghĩa tiếng Việt

thỉnh thoảng không thường xuyên rải rác gián đoạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sporadically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xảy ra không đều đặn, không thường xuyên, rải rác, thỉnh thoảng.

Definition (English Meaning)

occurring at irregular intervals or only in a few places; scattered or isolated.

Ví dụ Thực tế với 'Sporadically'

  • "The disease appeared sporadically throughout the region."

    "Bệnh xuất hiện rải rác khắp khu vực."

  • "Fighting has broken out sporadically."

    "Các cuộc giao tranh đã bùng nổ không thường xuyên."

  • "Rain fell sporadically that afternoon."

    "Mưa rơi rải rác vào chiều hôm đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sporadically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: sporadically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

infrequently(không thường xuyên)
occasionally(thỉnh thoảng)
intermittently(gián đoạn)
irregularly(bất thường, không đều)

Trái nghĩa (Antonyms)

frequently(thường xuyên)
regularly(đều đặn)
constantly(liên tục)
continuously(không ngừng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sporadically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sporadically' nhấn mạnh tính không liên tục và không theo quy luật của một sự kiện hoặc hành động. Nó khác với 'occasionally' ở chỗ 'occasionally' ám chỉ một tần suất thấp nhưng có thể dự đoán được, trong khi 'sporadically' nhấn mạnh sự bất ngờ và không định kỳ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sporadically'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he attends the meetings sporadically is a cause for concern.
Việc anh ấy tham dự các cuộc họp không thường xuyên là một điều đáng lo ngại.
Phủ định
It is not true that she calls sporadically; in fact, she calls every day.
Không đúng là cô ấy gọi không thường xuyên; thực tế, cô ấy gọi mỗi ngày.
Nghi vấn
Whether the rain falls sporadically during the summer is important for the crops.
Việc trời mưa không thường xuyên trong suốt mùa hè có quan trọng đối với mùa màng hay không.

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had invested wisely, his returns would sporadically appear even now.
Nếu anh ấy đã đầu tư một cách khôn ngoan, lợi nhuận của anh ấy sẽ xuất hiện không thường xuyên ngay cả bây giờ.
Phủ định
If she hadn't checked her email sporadically, she wouldn't be aware of the urgent deadline now.
Nếu cô ấy không kiểm tra email của mình một cách không thường xuyên, cô ấy sẽ không biết về thời hạn gấp rút bây giờ.
Nghi vấn
If they had practiced regularly, would their performances be sporadically impressive at this point?
Nếu họ đã luyện tập thường xuyên, liệu màn trình diễn của họ có gây ấn tượng không thường xuyên vào thời điểm này không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The electricity will be going out sporadically throughout the day due to the ongoing maintenance.
Điện sẽ bị mất một cách không thường xuyên trong suốt cả ngày do bảo trì đang diễn ra.
Phủ định
The internet connection won't be working sporadically; it will be completely down for the entire duration of the upgrade.
Kết nối internet sẽ không hoạt động không thường xuyên; nó sẽ hoàn toàn ngừng hoạt động trong suốt thời gian nâng cấp.
Nghi vấn
Will the rain be falling sporadically, or will it be a constant downpour?
Liệu trời sẽ mưa rải rác hay sẽ là một trận mưa như trút nước liên tục?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He checks his email sporadically.
Anh ấy kiểm tra email của mình không thường xuyên.
Phủ định
She does not visit her parents sporadically.
Cô ấy không thỉnh thoảng đến thăm bố mẹ.
Nghi vấn
Do the buses arrive sporadically?
Xe buýt có đến không đều đặn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)