sporadically
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sporadically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xảy ra không đều đặn, không thường xuyên, rải rác, thỉnh thoảng.
Definition (English Meaning)
occurring at irregular intervals or only in a few places; scattered or isolated.
Ví dụ Thực tế với 'Sporadically'
-
"The disease appeared sporadically throughout the region."
"Bệnh xuất hiện rải rác khắp khu vực."
-
"Fighting has broken out sporadically."
"Các cuộc giao tranh đã bùng nổ không thường xuyên."
-
"Rain fell sporadically that afternoon."
"Mưa rơi rải rác vào chiều hôm đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sporadically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: sporadically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sporadically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sporadically' nhấn mạnh tính không liên tục và không theo quy luật của một sự kiện hoặc hành động. Nó khác với 'occasionally' ở chỗ 'occasionally' ám chỉ một tần suất thấp nhưng có thể dự đoán được, trong khi 'sporadically' nhấn mạnh sự bất ngờ và không định kỳ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sporadically'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he attends the meetings sporadically is a cause for concern.
|
Việc anh ấy tham dự các cuộc họp không thường xuyên là một điều đáng lo ngại. |
| Phủ định |
It is not true that she calls sporadically; in fact, she calls every day.
|
Không đúng là cô ấy gọi không thường xuyên; thực tế, cô ấy gọi mỗi ngày. |
| Nghi vấn |
Whether the rain falls sporadically during the summer is important for the crops.
|
Việc trời mưa không thường xuyên trong suốt mùa hè có quan trọng đối với mùa màng hay không. |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had invested wisely, his returns would sporadically appear even now.
|
Nếu anh ấy đã đầu tư một cách khôn ngoan, lợi nhuận của anh ấy sẽ xuất hiện không thường xuyên ngay cả bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't checked her email sporadically, she wouldn't be aware of the urgent deadline now.
|
Nếu cô ấy không kiểm tra email của mình một cách không thường xuyên, cô ấy sẽ không biết về thời hạn gấp rút bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had practiced regularly, would their performances be sporadically impressive at this point?
|
Nếu họ đã luyện tập thường xuyên, liệu màn trình diễn của họ có gây ấn tượng không thường xuyên vào thời điểm này không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The electricity will be going out sporadically throughout the day due to the ongoing maintenance.
|
Điện sẽ bị mất một cách không thường xuyên trong suốt cả ngày do bảo trì đang diễn ra. |
| Phủ định |
The internet connection won't be working sporadically; it will be completely down for the entire duration of the upgrade.
|
Kết nối internet sẽ không hoạt động không thường xuyên; nó sẽ hoàn toàn ngừng hoạt động trong suốt thời gian nâng cấp. |
| Nghi vấn |
Will the rain be falling sporadically, or will it be a constant downpour?
|
Liệu trời sẽ mưa rải rác hay sẽ là một trận mưa như trút nước liên tục? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He checks his email sporadically.
|
Anh ấy kiểm tra email của mình không thường xuyên. |
| Phủ định |
She does not visit her parents sporadically.
|
Cô ấy không thỉnh thoảng đến thăm bố mẹ. |
| Nghi vấn |
Do the buses arrive sporadically?
|
Xe buýt có đến không đều đặn không? |