intermittently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intermittently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không liên tục, gián đoạn; không đều đặn hoặc ổn định.
Definition (English Meaning)
At irregular intervals; not continuous or steady.
Ví dụ Thực tế với 'Intermittently'
-
"The rain fell intermittently throughout the day."
"Cơn mưa rơi không liên tục suốt cả ngày."
-
"The signal was intermittently lost, making communication difficult."
"Tín hiệu bị mất gián đoạn, gây khó khăn cho việc liên lạc."
-
"He worked intermittently on the project over several months."
"Anh ấy làm việc không liên tục trong dự án này trong vài tháng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intermittently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: intermittently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intermittently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intermittently' diễn tả sự xảy ra, dừng lại và bắt đầu lại một cách không đều đặn. Nó khác với 'occasionally' (thỉnh thoảng) ở chỗ nhấn mạnh vào sự gián đoạn và không liên tục hơn là tần suất thấp. Ví dụ, 'occasionally' có thể chỉ việc làm gì đó một vài lần mỗi tháng, trong khi 'intermittently' có nghĩa là việc đó có thể xảy ra nhiều lần trong một ngày nhưng không liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intermittently'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying the intermittently flashing lights was a strange experience.
|
Việc thích thú với ánh đèn nhấp nháy không liên tục là một trải nghiệm kỳ lạ. |
| Phủ định |
Noticing the rain falling intermittently wasn't something I expected.
|
Việc nhận thấy cơn mưa rơi không liên tục không phải là điều tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is working intermittently what you prefer?
|
Làm việc không liên tục có phải là điều bạn thích? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old radio, crackling intermittently, still managed to play our favorite song.
|
Chiếc radio cũ, kêu lách tách không liên tục, vẫn xoay sở phát được bài hát yêu thích của chúng tôi. |
| Phủ định |
The signal, though strong at times, did not transmit data intermittently, but rather consistently.
|
Tín hiệu, mặc dù đôi khi mạnh, không truyền dữ liệu một cách gián đoạn, mà là liên tục. |
| Nghi vấn |
After the storm, did the power, flickering intermittently, finally stabilize?
|
Sau cơn bão, điện, nhấp nháy không liên tục, cuối cùng có ổn định không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It rained intermittently throughout the afternoon.
|
Trời mưa gián đoạn suốt cả buổi chiều. |
| Phủ định |
The signal wasn't intermittently available; it was consistently weak.
|
Tín hiệu không phải lúc có lúc không; nó yếu liên tục. |
| Nghi vấn |
Does the air conditioning work intermittently, or is it consistently broken?
|
Máy điều hòa hoạt động không liên tục hay là hỏng hẳn rồi? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the electricity grid were more reliable, the lights wouldn't flicker intermittently.
|
Nếu mạng lưới điện ổn định hơn, đèn sẽ không nhấp nháy không liên tục. |
| Phủ định |
If it didn't rain intermittently, we wouldn't need to water the garden so often.
|
Nếu trời không mưa không liên tục, chúng ta sẽ không cần tưới vườn thường xuyên như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the project be successful if the internet connection worked intermittently?
|
Liệu dự án có thành công nếu kết nối internet hoạt động không liên tục? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the internet connection worked intermittently that morning.
|
Cô ấy nói rằng kết nối internet hoạt động không liên tục vào sáng hôm đó. |
| Phủ định |
He told me that the rain did not fall intermittently yesterday.
|
Anh ấy nói với tôi rằng cơn mưa không rơi không liên tục vào ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
She asked if the construction noise had been occurring intermittently near my house.
|
Cô ấy hỏi liệu tiếng ồn xây dựng có xảy ra không liên tục gần nhà tôi không. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The computer is intermittently freezing, making it difficult to work.
|
Máy tính đang bị treo một cách không liên tục, gây khó khăn cho công việc. |
| Phủ định |
The rain isn't falling intermittently; it's a steady downpour.
|
Cơn mưa không rơi không liên tục; đó là một trận mưa rào ổn định. |
| Nghi vấn |
Is the signal intermittently cutting out during the transmission?
|
Tín hiệu có bị cắt đột ngột không liên tục trong quá trình truyền không? |