sprinting
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sprinting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chạy hết tốc lực trên một quãng đường ngắn.
Definition (English Meaning)
The act of running at full speed over a short distance.
Ví dụ Thực tế với 'Sprinting'
-
"Sprinting is an excellent way to improve cardiovascular health."
"Chạy nước rút là một cách tuyệt vời để cải thiện sức khỏe tim mạch."
-
"He was sprinting to catch the bus."
"Anh ấy đang chạy nước rút để bắt kịp xe buýt."
-
"She focuses on sprinting during her track practice."
"Cô ấy tập trung vào chạy nước rút trong buổi tập điền kinh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sprinting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sprint
- Verb: sprint
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sprinting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đang diễn ra của việc chạy nước rút, thường mang tính chất luyện tập hoặc thi đấu. Khác với 'running' nói chung, 'sprinting' nhấn mạnh vào tốc độ tối đa và cự ly ngắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At sprinting speed’ chỉ tốc độ khi chạy nước rút. ‘In sprinting’ thường dùng để mô tả một phần của buổi tập hoặc thi đấu, ví dụ: ‘in sprinting drills’ (trong các bài tập chạy nước rút).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sprinting'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The final sprint determined the winner of the race.
|
Nước rút cuối cùng đã quyết định người chiến thắng cuộc đua. |
| Phủ định |
A sprint isn't always the best strategy for a marathon.
|
Nước rút không phải lúc nào cũng là chiến lược tốt nhất cho một cuộc chạy marathon. |
| Nghi vấn |
Was that last burst of speed a sprint, or just a quick jog?
|
Liệu cú bứt tốc vừa rồi có phải là một pha nước rút hay chỉ là một bước chạy nhanh? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete sprints towards the finish line.
|
Vận động viên chạy nước rút về đích. |
| Phủ định |
She does not sprint during the warm-up.
|
Cô ấy không chạy nước rút trong lúc khởi động. |
| Nghi vấn |
Did he sprint to catch the bus?
|
Anh ấy có chạy nước rút để bắt xe buýt không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He sprints as fast as a cheetah.
|
Anh ấy chạy nước rút nhanh như một con báo. |
| Phủ định |
She does not sprint more gracefully than her sister.
|
Cô ấy chạy nước rút không duyên dáng hơn chị gái cô ấy. |
| Nghi vấn |
Does he sprint the fastest of all the athletes?
|
Anh ấy có chạy nước rút nhanh nhất trong tất cả các vận động viên không? |