(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dashing
B2

dashing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lịch lãm hào hoa bảnh bao đầy phong độ táo bạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dashing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hấp dẫn, tự tin và lịch lãm

Definition (English Meaning)

Attractive, confident, and elegant

Ví dụ Thực tế với 'Dashing'

  • "He looked very dashing in his tuxedo."

    "Anh ấy trông rất lịch lãm trong bộ tuxedo."

  • "A dashing young pilot."

    "Một phi công trẻ tuổi đầy phong độ."

  • "He cut a dashing figure on the dance floor."

    "Anh ấy trông rất nổi bật trên sàn nhảy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dashing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: dash
  • Adjective: dashing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dashing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài của một người đàn ông. Nhấn mạnh vào sự tự tin và phong cách hơn là vẻ đẹp đơn thuần. Khác với 'handsome' vốn chỉ vẻ đẹp ngoại hình, 'dashing' bao hàm cả sự duyên dáng, năng động và có chút liều lĩnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dashing'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was dashing through the snow on a one-horse open sleigh.
Anh ấy đang lao nhanh qua tuyết trên một chiếc xe trượt tuyết một ngựa kéo.
Phủ định
She wasn't dashing off to work; she was taking her time.
Cô ấy không vội vã đi làm; cô ấy đang thư thả.
Nghi vấn
Were they dashing towards the finish line when the accident happened?
Có phải họ đang lao về đích khi tai nạn xảy ra không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had dashed across the street before the light turned red.
Anh ấy đã lao qua đường trước khi đèn chuyển sang đỏ.
Phủ định
She had not dashed out of the house when I called her name.
Cô ấy đã không lao ra khỏi nhà khi tôi gọi tên cô ấy.
Nghi vấn
Had they dashed to the station before the train arrived?
Họ đã lao đến nhà ga trước khi tàu đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)