dashing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dashing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hấp dẫn, tự tin và lịch lãm
Definition (English Meaning)
Attractive, confident, and elegant
Ví dụ Thực tế với 'Dashing'
-
"He looked very dashing in his tuxedo."
"Anh ấy trông rất lịch lãm trong bộ tuxedo."
-
"A dashing young pilot."
"Một phi công trẻ tuổi đầy phong độ."
-
"He cut a dashing figure on the dance floor."
"Anh ấy trông rất nổi bật trên sàn nhảy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dashing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dash
- Adjective: dashing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dashing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài của một người đàn ông. Nhấn mạnh vào sự tự tin và phong cách hơn là vẻ đẹp đơn thuần. Khác với 'handsome' vốn chỉ vẻ đẹp ngoại hình, 'dashing' bao hàm cả sự duyên dáng, năng động và có chút liều lĩnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dashing'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was dashing through the snow on a one-horse open sleigh.
|
Anh ấy đang lao nhanh qua tuyết trên một chiếc xe trượt tuyết một ngựa kéo. |
| Phủ định |
She wasn't dashing off to work; she was taking her time.
|
Cô ấy không vội vã đi làm; cô ấy đang thư thả. |
| Nghi vấn |
Were they dashing towards the finish line when the accident happened?
|
Có phải họ đang lao về đích khi tai nạn xảy ra không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had dashed across the street before the light turned red.
|
Anh ấy đã lao qua đường trước khi đèn chuyển sang đỏ. |
| Phủ định |
She had not dashed out of the house when I called her name.
|
Cô ấy đã không lao ra khỏi nhà khi tôi gọi tên cô ấy. |
| Nghi vấn |
Had they dashed to the station before the train arrived?
|
Họ đã lao đến nhà ga trước khi tàu đến phải không? |