spruce up
phrasal verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spruce up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó hoặc cái gì đó gọn gàng hơn, sạch sẽ hơn hoặc hấp dẫn hơn.
Definition (English Meaning)
To make (someone or something) neater, cleaner, or more attractive.
Ví dụ Thực tế với 'Spruce up'
-
"We need to spruce up the office before the clients arrive."
"Chúng ta cần làm cho văn phòng gọn gàng hơn trước khi khách hàng đến."
-
"She spruced herself up for the party."
"Cô ấy chải chuốt bản thân để đi dự tiệc."
-
"Let's spruce up the garden a little."
"Hãy làm cho khu vườn gọn gàng hơn một chút."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spruce up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: phrasal verb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spruce up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này thường được sử dụng để mô tả việc cải thiện diện mạo hoặc không gian bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ, chẳng hạn như dọn dẹp, sơn sửa hoặc trang trí. Nó mang sắc thái làm mới và cải thiện, thường là với mục đích tạo ra ấn tượng tốt hơn. So với các từ đồng nghĩa như 'tidy up' (dọn dẹp) và 'clean', 'spruce up' nhấn mạnh đến việc cải thiện diện mạo và có thể bao gồm cả việc thêm các chi tiết trang trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spruce up'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you want to sell your house quickly, you will need to spruce it up.
|
Nếu bạn muốn bán nhà nhanh chóng, bạn sẽ cần phải tân trang lại nó. |
| Phủ định |
If you don't spruce up your resume, you won't get the job interview.
|
Nếu bạn không chỉnh sửa sơ yếu lý lịch của mình, bạn sẽ không được phỏng vấn xin việc. |
| Nghi vấn |
Will the garden look better if we spruce it up?
|
Khu vườn có trông đẹp hơn không nếu chúng ta tân trang lại nó? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had studied interior design, he would spruce up our house now.
|
Nếu anh ấy đã học thiết kế nội thất, anh ấy sẽ tân trang lại ngôi nhà của chúng ta bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't been so tired, she wouldn't spruce up the garden next week.
|
Nếu cô ấy không quá mệt mỏi, cô ấy sẽ không tân trang lại khu vườn vào tuần tới. |
| Nghi vấn |
If they had won the lottery, would they spruce up their old car?
|
Nếu họ đã trúng số, họ có tân trang lại chiếc xe cũ của họ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, she will have spruced up the living room beautifully.
|
Trước khi khách đến, cô ấy sẽ đã trang hoàng phòng khách thật đẹp. |
| Phủ định |
By the time he finishes his degree, he won't have spruced up his resume with any internships.
|
Vào thời điểm anh ấy hoàn thành bằng cấp của mình, anh ấy sẽ chưa tân trang sơ yếu lý lịch của mình bằng bất kỳ kỳ thực tập nào. |
| Nghi vấn |
Will they have spruced up the old theater before the grand opening?
|
Liệu họ đã tân trang lại nhà hát cũ trước ngày khai trương lớn chưa? |