smarten up
Phrasal VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smarten up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cải thiện vẻ ngoài, hành vi hoặc công việc của ai đó.
Definition (English Meaning)
To improve one's appearance, behavior, or work.
Ví dụ Thực tế với 'Smarten up'
-
"You need to smarten up if you want to get that promotion."
"Bạn cần phải cải thiện bản thân nếu bạn muốn được thăng chức."
-
"He needs to smarten up his act."
"Anh ta cần phải cải thiện cách hành xử của mình."
-
"Smarten up your resume before applying for jobs."
"Hãy chỉnh sửa sơ yếu lý lịch của bạn trước khi nộp đơn xin việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smarten up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: smarten up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smarten up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'smarten up' thường được sử dụng để khuyến khích hoặc yêu cầu ai đó thay đổi để trở nên chỉnh chu, thông minh hơn, hoặc hiệu quả hơn. Nó có thể mang sắc thái từ nhẹ nhàng đến nghiêm khắc, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'improve', 'smarten up' mang tính cụ thể hơn về việc cải thiện một cách rõ ràng và có thể nhận thấy. Khác với 'shape up' (thay đổi hành vi để đáp ứng tiêu chuẩn), 'smarten up' tập trung nhiều hơn vào việc cải thiện vẻ ngoài, kỹ năng hoặc trí tuệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smarten up'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he decided to smarten up for the interview impressed his parents.
|
Việc anh ấy quyết định ăn mặc bảnh bao cho cuộc phỏng vấn đã gây ấn tượng với bố mẹ anh ấy. |
| Phủ định |
It is not true that she didn't smarten up her presentation skills before the conference.
|
Không đúng là cô ấy đã không trau dồi kỹ năng thuyết trình của mình trước hội nghị. |
| Nghi vấn |
Whether he will smarten up his act remains to be seen.
|
Liệu anh ấy có cải thiện hành vi của mình hay không thì vẫn còn phải xem. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He needs to smarten up his appearance before the interview.
|
Anh ấy cần привести bản thân vào порядок прежде, чем идти на интервью. |
| Phủ định |
You don't have to smarten up for this casual party.
|
Bạn không cần phải ăn mặc bảnh bao cho bữa tiệc giản dị này. |
| Nghi vấn |
Do I need to smarten up for the meeting?
|
Tôi có cần ăn mặc chỉnh tề cho cuộc họp không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been smartening up her resume before she finally landed her dream job.
|
Cô ấy đã và đang chỉnh sửa sơ yếu lý lịch của mình trước khi cuối cùng có được công việc mơ ước. |
| Phủ định |
They hadn't been smartening up their act, which is why they were constantly getting into trouble.
|
Họ đã không cải thiện hành vi của mình, đó là lý do tại sao họ liên tục gặp rắc rối. |
| Nghi vấn |
Had he been smartening up his appearance before the interview?
|
Có phải anh ấy đã trau chuốt ngoại hình của mình trước cuộc phỏng vấn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been smartening up her appearance since she started her new job.
|
Cô ấy đã và đang trau chuốt ngoại hình kể từ khi bắt đầu công việc mới. |
| Phủ định |
They haven't been smartening up the office as much as they promised.
|
Họ đã không trau chuốt văn phòng nhiều như họ đã hứa. |
| Nghi vấn |
Has he been smartening up his act lately to impress the boss?
|
Gần đây anh ấy có đang cải thiện cách hành xử của mình để gây ấn tượng với sếp không? |