(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smarten up
B2

smarten up

Phrasal Verb

Nghĩa tiếng Việt

trở nên chỉnh chu hơn cải thiện bản thân tút tát lại làm cho gọn gàng hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smarten up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cải thiện vẻ ngoài, hành vi hoặc công việc của ai đó.

Definition (English Meaning)

To improve one's appearance, behavior, or work.

Ví dụ Thực tế với 'Smarten up'

  • "You need to smarten up if you want to get that promotion."

    "Bạn cần phải cải thiện bản thân nếu bạn muốn được thăng chức."

  • "He needs to smarten up his act."

    "Anh ta cần phải cải thiện cách hành xử của mình."

  • "Smarten up your resume before applying for jobs."

    "Hãy chỉnh sửa sơ yếu lý lịch của bạn trước khi nộp đơn xin việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smarten up'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: smarten up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

improve(cải thiện)
tidy up(dọn dẹp)
spruce up(tút tát lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Smarten up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'smarten up' thường được sử dụng để khuyến khích hoặc yêu cầu ai đó thay đổi để trở nên chỉnh chu, thông minh hơn, hoặc hiệu quả hơn. Nó có thể mang sắc thái từ nhẹ nhàng đến nghiêm khắc, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'improve', 'smarten up' mang tính cụ thể hơn về việc cải thiện một cách rõ ràng và có thể nhận thấy. Khác với 'shape up' (thay đổi hành vi để đáp ứng tiêu chuẩn), 'smarten up' tập trung nhiều hơn vào việc cải thiện vẻ ngoài, kỹ năng hoặc trí tuệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smarten up'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he decided to smarten up for the interview impressed his parents.
Việc anh ấy quyết định ăn mặc bảnh bao cho cuộc phỏng vấn đã gây ấn tượng với bố mẹ anh ấy.
Phủ định
It is not true that she didn't smarten up her presentation skills before the conference.
Không đúng là cô ấy đã không trau dồi kỹ năng thuyết trình của mình trước hội nghị.
Nghi vấn
Whether he will smarten up his act remains to be seen.
Liệu anh ấy có cải thiện hành vi của mình hay không thì vẫn còn phải xem.

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He needs to smarten up his appearance before the interview.
Anh ấy cần привести bản thân vào порядок прежде, чем идти на интервью.
Phủ định
You don't have to smarten up for this casual party.
Bạn không cần phải ăn mặc bảnh bao cho bữa tiệc giản dị này.
Nghi vấn
Do I need to smarten up for the meeting?
Tôi có cần ăn mặc chỉnh tề cho cuộc họp không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been smartening up her resume before she finally landed her dream job.
Cô ấy đã và đang chỉnh sửa sơ yếu lý lịch của mình trước khi cuối cùng có được công việc mơ ước.
Phủ định
They hadn't been smartening up their act, which is why they were constantly getting into trouble.
Họ đã không cải thiện hành vi của mình, đó là lý do tại sao họ liên tục gặp rắc rối.
Nghi vấn
Had he been smartening up his appearance before the interview?
Có phải anh ấy đã trau chuốt ngoại hình của mình trước cuộc phỏng vấn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been smartening up her appearance since she started her new job.
Cô ấy đã và đang trau chuốt ngoại hình kể từ khi bắt đầu công việc mới.
Phủ định
They haven't been smartening up the office as much as they promised.
Họ đã không trau chuốt văn phòng nhiều như họ đã hứa.
Nghi vấn
Has he been smartening up his act lately to impress the boss?
Gần đây anh ấy có đang cải thiện cách hành xử của mình để gây ấn tượng với sếp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)