(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spurious
C1

spurious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

giả mạo không có căn cứ bịa đặt sai sự thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spurious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không phải là những gì nó tuyên bố; sai hoặc giả mạo.

Definition (English Meaning)

Not being what it purports to be; false or fake.

Ví dụ Thực tế với 'Spurious'

  • "The evidence presented in court was completely spurious."

    "Bằng chứng được trình bày tại tòa hoàn toàn là giả mạo."

  • "They made spurious claims of personal injury."

    "Họ đưa ra những tuyên bố giả mạo về thương tích cá nhân."

  • "Some of the arguments in favor of the policy are spurious."

    "Một số lập luận ủng hộ chính sách này là không có căn cứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spurious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: spurious
  • Adverb: spuriously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fake(giả mạo)
false(sai, không đúng sự thật)
fraudulent(gian lận) counterfeit(hàng giả, đồ giả)
bogus(giả tạo, bịa đặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

genuine(chính hãng, thật)
authentic(xác thực)
real(thật)
valid(hợp lệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Spurious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spurious' thường được dùng để mô tả những thứ trông có vẻ thật, hợp lệ hoặc có giá trị, nhưng thực tế thì không. Nó ngụ ý một sự lừa dối hoặc gian lận. So với 'fake' và 'false', 'spurious' mang sắc thái trang trọng và học thuật hơn, thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng như pháp lý, khoa học hoặc học thuật. 'Fake' thường dùng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ những thứ bắt chước, còn 'false' có thể chỉ sự không chính xác nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spurious'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the antique dealer spuriously claimed the vase was from the Ming dynasty, and someone actually bought it!
Chà, người bán đồ cổ đã tuyên bố một cách sai lệch rằng chiếc bình này có từ triều đại nhà Minh, và ai đó đã thực sự mua nó!
Phủ định
Alas, that rumor about his success was spurious; he's actually struggling.
Than ôi, tin đồn về thành công của anh ấy là sai sự thật; anh ấy thực sự đang phải vật lộn.
Nghi vấn
Goodness, is that signature on the document spurious, potentially invalidating the whole agreement?
Trời ơi, chữ ký trên tài liệu đó có phải là giả mạo không, có khả năng làm mất hiệu lực toàn bộ thỏa thuận không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Everything he said turned out to be spurious.
Mọi thứ anh ta nói hóa ra đều là giả dối.
Phủ định
None of their claims are spuriously presented; they are all well-documented.
Không có tuyên bố nào của họ được trình bày một cách sai lệch; tất cả đều được ghi chép đầy đủ.
Nghi vấn
Is anything about their offer spuriously attractive?
Có điều gì về lời đề nghị của họ trông có vẻ hấp dẫn một cách giả tạo không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The document presented as evidence was spurious.
Tài liệu được trình bày như bằng chứng là giả mạo.
Phủ định
Why wasn't the claim proven to be spurious?
Tại sao tuyên bố đó không được chứng minh là sai sự thật?
Nghi vấn
How spuriously did he present the data?
Anh ta đã trình bày dữ liệu một cách giả tạo như thế nào?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The document appeared spurious to the expert.
Tài liệu có vẻ giả mạo đối với chuyên gia.
Phủ định
Isn't it spurious to suggest that all politicians are corrupt?
Có phải là sai sự thật khi cho rằng tất cả các chính trị gia đều tham nhũng không?
Nghi vấn
Was the evidence presented in court spurious?
Bằng chứng được trình bày tại tòa có phải là giả mạo không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to issue spurious certificates to boost its revenue.
Công ty sẽ phát hành các chứng chỉ giả mạo để tăng doanh thu.
Phủ định
She is not going to accept that spurious excuse for his absence.
Cô ấy sẽ không chấp nhận lời biện hộ giả tạo cho sự vắng mặt của anh ta.
Nghi vấn
Are they going to investigate the spurious claims made in the advertisement?
Họ có định điều tra những tuyên bố sai lệch được đưa ra trong quảng cáo không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antique dealer had unknowingly sold a spurious painting before he realized its true value.
Người buôn đồ cổ đã vô tình bán một bức tranh giả trước khi nhận ra giá trị thực của nó.
Phủ định
She had not realized the document was spurious until the forensic analysis revealed its inconsistencies.
Cô ấy đã không nhận ra tài liệu là giả cho đến khi phân tích pháp y tiết lộ những điểm không nhất quán của nó.
Nghi vấn
Had the company spuriously claimed increased profits before the audit exposed their financial misstatements?
Công ty đã tuyên bố một cách sai lệch về việc tăng lợi nhuận trước khi cuộc kiểm toán phơi bày những sai sót tài chính của họ hay sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)