spurious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spurious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không phải là những gì nó tuyên bố; sai hoặc giả mạo.
Definition (English Meaning)
Not being what it purports to be; false or fake.
Ví dụ Thực tế với 'Spurious'
-
"The evidence presented in court was completely spurious."
"Bằng chứng được trình bày tại tòa hoàn toàn là giả mạo."
-
"They made spurious claims of personal injury."
"Họ đưa ra những tuyên bố giả mạo về thương tích cá nhân."
-
"Some of the arguments in favor of the policy are spurious."
"Một số lập luận ủng hộ chính sách này là không có căn cứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spurious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: spurious
- Adverb: spuriously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spurious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spurious' thường được dùng để mô tả những thứ trông có vẻ thật, hợp lệ hoặc có giá trị, nhưng thực tế thì không. Nó ngụ ý một sự lừa dối hoặc gian lận. So với 'fake' và 'false', 'spurious' mang sắc thái trang trọng và học thuật hơn, thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng như pháp lý, khoa học hoặc học thuật. 'Fake' thường dùng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ những thứ bắt chước, còn 'false' có thể chỉ sự không chính xác nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spurious'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the antique dealer spuriously claimed the vase was from the Ming dynasty, and someone actually bought it!
|
Chà, người bán đồ cổ đã tuyên bố một cách sai lệch rằng chiếc bình này có từ triều đại nhà Minh, và ai đó đã thực sự mua nó! |
| Phủ định |
Alas, that rumor about his success was spurious; he's actually struggling.
|
Than ôi, tin đồn về thành công của anh ấy là sai sự thật; anh ấy thực sự đang phải vật lộn. |
| Nghi vấn |
Goodness, is that signature on the document spurious, potentially invalidating the whole agreement?
|
Trời ơi, chữ ký trên tài liệu đó có phải là giả mạo không, có khả năng làm mất hiệu lực toàn bộ thỏa thuận không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everything he said turned out to be spurious.
|
Mọi thứ anh ta nói hóa ra đều là giả dối. |
| Phủ định |
None of their claims are spuriously presented; they are all well-documented.
|
Không có tuyên bố nào của họ được trình bày một cách sai lệch; tất cả đều được ghi chép đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Is anything about their offer spuriously attractive?
|
Có điều gì về lời đề nghị của họ trông có vẻ hấp dẫn một cách giả tạo không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The document presented as evidence was spurious.
|
Tài liệu được trình bày như bằng chứng là giả mạo. |
| Phủ định |
Why wasn't the claim proven to be spurious?
|
Tại sao tuyên bố đó không được chứng minh là sai sự thật? |
| Nghi vấn |
How spuriously did he present the data?
|
Anh ta đã trình bày dữ liệu một cách giả tạo như thế nào? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The document appeared spurious to the expert.
|
Tài liệu có vẻ giả mạo đối với chuyên gia. |
| Phủ định |
Isn't it spurious to suggest that all politicians are corrupt?
|
Có phải là sai sự thật khi cho rằng tất cả các chính trị gia đều tham nhũng không? |
| Nghi vấn |
Was the evidence presented in court spurious?
|
Bằng chứng được trình bày tại tòa có phải là giả mạo không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to issue spurious certificates to boost its revenue.
|
Công ty sẽ phát hành các chứng chỉ giả mạo để tăng doanh thu. |
| Phủ định |
She is not going to accept that spurious excuse for his absence.
|
Cô ấy sẽ không chấp nhận lời biện hộ giả tạo cho sự vắng mặt của anh ta. |
| Nghi vấn |
Are they going to investigate the spurious claims made in the advertisement?
|
Họ có định điều tra những tuyên bố sai lệch được đưa ra trong quảng cáo không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique dealer had unknowingly sold a spurious painting before he realized its true value.
|
Người buôn đồ cổ đã vô tình bán một bức tranh giả trước khi nhận ra giá trị thực của nó. |
| Phủ định |
She had not realized the document was spurious until the forensic analysis revealed its inconsistencies.
|
Cô ấy đã không nhận ra tài liệu là giả cho đến khi phân tích pháp y tiết lộ những điểm không nhất quán của nó. |
| Nghi vấn |
Had the company spuriously claimed increased profits before the audit exposed their financial misstatements?
|
Công ty đã tuyên bố một cách sai lệch về việc tăng lợi nhuận trước khi cuộc kiểm toán phơi bày những sai sót tài chính của họ hay sao? |