sputum
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sputum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất nhầy, đờm dãi khạc ra từ hệ hô hấp (ví dụ như chất nhầy hoặc đờm) bị tống ra ngoài qua miệng.
Definition (English Meaning)
Matter expectorated from the respiratory system (such as mucus or phlegm) that is ejected through the mouth.
Ví dụ Thực tế với 'Sputum'
-
"The doctor ordered a sputum culture to identify the bacteria causing the infection."
"Bác sĩ yêu cầu cấy đờm để xác định vi khuẩn gây ra nhiễm trùng."
-
"The laboratory technician analyzed the sputum for signs of tuberculosis."
"Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã phân tích đờm để tìm dấu hiệu của bệnh lao."
-
"Patients with chronic bronchitis often produce large amounts of sputum."
"Bệnh nhân bị viêm phế quản mãn tính thường tạo ra một lượng lớn đờm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sputum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sputum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sputum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sputum' mang tính chất chuyên môn và thường được sử dụng trong bối cảnh y tế. Nó khác với 'phlegm' ở chỗ 'phlegm' đặc biệt chỉ chất nhầy từ phổi, trong khi 'sputum' có thể bao gồm cả nước bọt và các chất khác từ miệng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in sputum' để chỉ sự hiện diện của thứ gì đó trong đờm (ví dụ: 'bacteria in sputum'). Sử dụng 'of sputum' để chỉ thuộc tính hoặc nguồn gốc của đờm (ví dụ: 'sample of sputum').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sputum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.