(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sputum
C1

sputum

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đờm nước khạc chất khạc ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sputum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất nhầy, đờm dãi khạc ra từ hệ hô hấp (ví dụ như chất nhầy hoặc đờm) bị tống ra ngoài qua miệng.

Definition (English Meaning)

Matter expectorated from the respiratory system (such as mucus or phlegm) that is ejected through the mouth.

Ví dụ Thực tế với 'Sputum'

  • "The doctor ordered a sputum culture to identify the bacteria causing the infection."

    "Bác sĩ yêu cầu cấy đờm để xác định vi khuẩn gây ra nhiễm trùng."

  • "The laboratory technician analyzed the sputum for signs of tuberculosis."

    "Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã phân tích đờm để tìm dấu hiệu của bệnh lao."

  • "Patients with chronic bronchitis often produce large amounts of sputum."

    "Bệnh nhân bị viêm phế quản mãn tính thường tạo ra một lượng lớn đờm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sputum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sputum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mucus(chất nhầy)
bronchitis(viêm phế quản)
pneumonia(viêm phổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sputum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sputum' mang tính chất chuyên môn và thường được sử dụng trong bối cảnh y tế. Nó khác với 'phlegm' ở chỗ 'phlegm' đặc biệt chỉ chất nhầy từ phổi, trong khi 'sputum' có thể bao gồm cả nước bọt và các chất khác từ miệng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in sputum' để chỉ sự hiện diện của thứ gì đó trong đờm (ví dụ: 'bacteria in sputum'). Sử dụng 'of sputum' để chỉ thuộc tính hoặc nguồn gốc của đờm (ví dụ: 'sample of sputum').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sputum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)