(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expectoration
C1

expectoration

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự khạc nhổ sự tống xuất đờm sự ho khạc đờm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expectoration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động khạc nhổ đờm hoặc các chất khác từ phổi, họng hoặc khí quản.

Definition (English Meaning)

The act of coughing up and spitting out phlegm or other material from the lungs, throat, or trachea.

Ví dụ Thực tế với 'Expectoration'

  • "The patient's expectoration contained traces of blood."

    "Đờm của bệnh nhân có dấu vết máu."

  • "Excessive expectoration can be a symptom of a respiratory infection."

    "Khạc nhổ quá nhiều có thể là một triệu chứng của nhiễm trùng đường hô hấp."

  • "The doctor asked the patient to provide a sample of his expectoration for analysis."

    "Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân cung cấp một mẫu đờm để phân tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expectoration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expectoration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spitting(sự khạc nhổ)
coughing up(sự ho ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

swallowing(sự nuốt)

Từ liên quan (Related Words)

phlegm(đờm)
sputum(đờm dãi)
mucus(chất nhầy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Expectoration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'expectoration' mang tính chất chuyên môn hơn so với từ 'spitting'. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả hành động thải các chất tiết ra khỏi đường hô hấp. Nó nhấn mạnh quá trình đẩy chất nhầy ra ngoài chứ không chỉ đơn thuần là hành động nhổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Expectoration *of* phlegm, sputum,... chỉ rõ đối tượng được khạc nhổ. Expectoration *in* a container, tissue,... chỉ rõ nơi hoặc vật chứa chất khạc nhổ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expectoration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)