(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spyware
C1

spyware

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phần mềm gián điệp phần mềm theo dõi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spyware'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần mềm thu thập thông tin bí mật về một người hoặc tổ chức và truyền nó cho một bên khác.

Definition (English Meaning)

Software that secretly gathers information about a person or organization and transmits it to another party.

Ví dụ Thực tế với 'Spyware'

  • "The company was accused of installing spyware on its customers' computers."

    "Công ty bị cáo buộc cài đặt phần mềm gián điệp trên máy tính của khách hàng."

  • "Many free software downloads secretly contain spyware."

    "Nhiều phần mềm miễn phí tải xuống bí mật chứa phần mềm gián điệp."

  • "He discovered spyware on his computer and immediately removed it."

    "Anh ấy phát hiện ra phần mềm gián điệp trên máy tính của mình và ngay lập tức gỡ bỏ nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spyware'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spyware
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tracking software(phần mềm theo dõi)
malware(phần mềm độc hại)

Trái nghĩa (Antonyms)

antivirus(phần mềm diệt virus)
firewall(tường lửa)

Từ liên quan (Related Words)

adware(phần mềm quảng cáo)
keylogger(phần mềm ghi lại thao tác bàn phím)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Spyware'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Spyware là một loại phần mềm độc hại (malware) được cài đặt trên máy tính mà không có sự đồng ý hoặc kiến thức đầy đủ của người dùng. Nó thường được sử dụng để theo dõi hoạt động duyệt web, thu thập thông tin cá nhân (như mật khẩu, số thẻ tín dụng) và hiển thị quảng cáo không mong muốn. Spyware khác với virus ở chỗ mục đích chính của nó là thu thập thông tin chứ không phải phá hoại hệ thống. Tuy nhiên, sự hiện diện của spyware có thể làm chậm hiệu suất máy tính và gây ra các vấn đề bảo mật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against on

Spyware được dùng với 'against' để thể hiện việc bảo vệ chống lại nó. Ví dụ: 'protection against spyware'. 'Spyware on' được sử dụng để chỉ việc spyware đã tồn tại trên hệ thống. Ví dụ: 'detect spyware on your computer'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spyware'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That spyware was installed on my computer is a serious concern.
Việc phần mềm gián điệp được cài đặt trên máy tính của tôi là một mối lo ngại nghiêm trọng.
Phủ định
Whether the program is actually spyware isn't clear yet.
Chương trình đó có thực sự là phần mềm gián điệp hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
What the spyware is collecting is a mystery to the IT department.
Phần mềm gián điệp đang thu thập cái gì là một bí ẩn đối với bộ phận IT.

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you download files from unknown sources, your computer will be vulnerable to spyware.
Nếu bạn tải xuống các tệp từ các nguồn không xác định, máy tính của bạn sẽ dễ bị tấn công bởi phần mềm gián điệp.
Phủ định
If you don't install a good antivirus program, your computer will be infected with spyware.
Nếu bạn không cài đặt một chương trình diệt virus tốt, máy tính của bạn sẽ bị nhiễm phần mềm gián điệp.
Nghi vấn
Will your data be safe if your computer has spyware?
Dữ liệu của bạn có an toàn không nếu máy tính của bạn có phần mềm gián điệp?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Hackers will be using spyware to monitor your online activity.
Những kẻ tấn công mạng sẽ đang sử dụng phần mềm gián điệp để theo dõi hoạt động trực tuyến của bạn.
Phủ định
The security software won't be detecting the spyware effectively.
Phần mềm bảo mật sẽ không phát hiện ra phần mềm gián điệp một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Will the government be using spyware to track citizens' communications?
Liệu chính phủ có đang sử dụng phần mềm gián điệp để theo dõi thông tin liên lạc của công dân không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the company discovers the breach, the spyware will have been silently collecting data for months.
Vào thời điểm công ty phát hiện ra vụ xâm nhập, phần mềm gián điệp đã thu thập dữ liệu một cách âm thầm trong nhiều tháng.
Phủ định
The security team won't have been suspecting spyware infection before the system crashed.
Đội bảo mật sẽ không nghi ngờ nhiễm phần mềm gián điệp trước khi hệ thống bị sập.
Nghi vấn
Will the antivirus software have been detecting the spyware's activities before it was too late?
Liệu phần mềm diệt virus đã phát hiện ra các hoạt động của phần mềm gián điệp trước khi quá muộn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)