malware
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malware'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần mềm được thiết kế đặc biệt để phá hoại, gây tổn hại hoặc giành quyền truy cập trái phép vào một hệ thống máy tính.
Definition (English Meaning)
Software that is specifically designed to disrupt, damage, or gain unauthorized access to a computer system.
Ví dụ Thực tế với 'Malware'
-
"The company's network was infected with malware."
"Mạng lưới của công ty đã bị nhiễm phần mềm độc hại."
-
"Installing a reputable antivirus program can help protect your computer from malware."
"Cài đặt một chương trình diệt virus uy tín có thể giúp bảo vệ máy tính của bạn khỏi phần mềm độc hại."
-
"Cybercriminals use malware to steal sensitive information such as passwords and credit card numbers."
"Tội phạm mạng sử dụng phần mềm độc hại để đánh cắp thông tin nhạy cảm như mật khẩu và số thẻ tín dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malware'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: malware
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malware'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Malware là một thuật ngữ bao trùm, bao gồm nhiều loại phần mềm độc hại khác nhau như virus, worm, trojan, ransomware, spyware, adware,... Thuật ngữ này nhấn mạnh tính chất gây hại và mục đích xấu xa của phần mềm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Malware against" thường được sử dụng để chỉ các biện pháp bảo vệ hoặc phòng ngừa chống lại phần mềm độc hại, ví dụ: "anti-malware protection against viruses".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malware'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.