(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ malware
C1

malware

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phần mềm độc hại mã độc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malware'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần mềm được thiết kế đặc biệt để phá hoại, gây tổn hại hoặc giành quyền truy cập trái phép vào một hệ thống máy tính.

Definition (English Meaning)

Software that is specifically designed to disrupt, damage, or gain unauthorized access to a computer system.

Ví dụ Thực tế với 'Malware'

  • "The company's network was infected with malware."

    "Mạng lưới của công ty đã bị nhiễm phần mềm độc hại."

  • "Installing a reputable antivirus program can help protect your computer from malware."

    "Cài đặt một chương trình diệt virus uy tín có thể giúp bảo vệ máy tính của bạn khỏi phần mềm độc hại."

  • "Cybercriminals use malware to steal sensitive information such as passwords and credit card numbers."

    "Tội phạm mạng sử dụng phần mềm độc hại để đánh cắp thông tin nhạy cảm như mật khẩu và số thẻ tín dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Malware'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: malware
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

malicious software(phần mềm độc hại)

Trái nghĩa (Antonyms)

software(phần mềm)
firmware(phần mềm hệ thống)

Từ liên quan (Related Words)

virus(vi-rút)
worm(sâu máy tính)
trojan(ngựa trojan)
ransomware(phần mềm tống tiền) spyware(phần mềm gián điệp)
adware(phần mềm quảng cáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Malware'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Malware là một thuật ngữ bao trùm, bao gồm nhiều loại phần mềm độc hại khác nhau như virus, worm, trojan, ransomware, spyware, adware,... Thuật ngữ này nhấn mạnh tính chất gây hại và mục đích xấu xa của phần mềm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

"Malware against" thường được sử dụng để chỉ các biện pháp bảo vệ hoặc phòng ngừa chống lại phần mềm độc hại, ví dụ: "anti-malware protection against viruses".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Malware'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)