(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stage-manage
C1

stage-manage

Verb

Nghĩa tiếng Việt

dàn dựng điều khiển thao túng làm đạo diễn quản lý sân khấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stage-manage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổ chức và giám sát (một buổi biểu diễn sân khấu hoặc sự kiện khác).

Definition (English Meaning)

To organize and supervise (a theatrical production or other event).

Ví dụ Thực tế với 'Stage-manage'

  • "He stage-managed the entire campaign to ensure his candidate's victory."

    "Anh ta đã dàn dựng toàn bộ chiến dịch để đảm bảo chiến thắng cho ứng cử viên của mình."

  • "She stage-manages all the school plays."

    "Cô ấy dàn dựng tất cả các vở kịch của trường."

  • "The government tried to stage-manage public opinion."

    "Chính phủ đã cố gắng điều khiển dư luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stage-manage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stage-manage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

orchestrate(điều phối, dàn dựng)
manipulate(thao túng)
control(kiểm soát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

direct(chỉ đạo, đạo diễn)
produce(sản xuất, dàn dựng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sân khấu Quản lý Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Stage-manage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả việc quản lý tỉ mỉ và kiểm soát mọi khía cạnh của một sự kiện để đạt được kết quả mong muốn. Có thể mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc thao túng hoặc dàn xếp để đạt được mục đích cá nhân, không chỉ giới hạn trong phạm vi sân khấu mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác như chính trị hoặc kinh doanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stage-manage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)