(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stand aloof from
C1

stand aloof from

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

đứng ngoài giữ khoảng cách tách biệt xa lánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stand aloof from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giữ khoảng cách, tách biệt và không tham gia vào những hoạt động hoặc vấn đề của người khác; giữ mình xa lánh.

Definition (English Meaning)

To remain distant and uninvolved; to keep oneself separate from others.

Ví dụ Thực tế với 'Stand aloof from'

  • "She stood aloof from the political discussions, refusing to express her opinion."

    "Cô ấy đứng ngoài các cuộc thảo luận chính trị, từ chối bày tỏ ý kiến của mình."

  • "He stood aloof from his colleagues, preferring to work alone."

    "Anh ấy giữ khoảng cách với các đồng nghiệp, thích làm việc một mình hơn."

  • "The company has stood aloof from the controversy surrounding the new law."

    "Công ty đã đứng ngoài cuộc tranh cãi xung quanh luật mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stand aloof from'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stand
  • Adjective: aloof
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remain distant(giữ khoảng cách)
hold oneself apart(giữ mình tách biệt)
keep one's distance(giữ khoảng cách)

Trái nghĩa (Antonyms)

get involved(tham gia vào)
participate(tham dự)
engage(hòa nhập)

Từ liên quan (Related Words)

detachment(sự tách rời)
indifference(sự thờ ơ)
isolation(sự cô lập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Stand aloof from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý sự lạnh lùng, thờ ơ hoặc kiêu ngạo. Nó khác với 'remain neutral' ở chỗ 'stand aloof' ám chỉ sự chủ động tách mình ra, trong khi 'remain neutral' chỉ đơn giản là không đứng về bên nào. So với 'distance oneself', 'stand aloof' có sắc thái mạnh hơn về sự tách biệt và ít quan tâm đến người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'from' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà người ta đang giữ khoảng cách.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stand aloof from'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She tends to stand aloof from office politics.
Cô ấy có xu hướng đứng ngoài các cuộc đấu đá chính trị ở văn phòng.
Phủ định
They don't stand aloof from their community; they actively participate.
Họ không đứng ngoài cộng đồng của mình; họ tích cực tham gia.
Nghi vấn
Does he stand aloof from his classmates because he's shy?
Có phải anh ấy đứng ngoài bạn học vì anh ấy nhút nhát không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)