detachment
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detachment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái khách quan, không thiên vị hoặc thờ ơ; khoảng cách cảm xúc.
Definition (English Meaning)
The state of being objective or aloof; emotional distance.
Ví dụ Thực tế với 'Detachment'
-
"Her detachment from the project worried her colleagues."
"Sự thờ ơ của cô ấy đối với dự án khiến các đồng nghiệp lo lắng."
-
"He spoke with a clinical detachment."
"Anh ấy nói với một sự khách quan như thể đang khám bệnh."
-
"The troops were a detachment from the main force."
"Các binh sĩ là một đơn vị được tách ra khỏi lực lượng chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detachment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: detachment
- Verb: detach
- Adjective: detached
- Adverb: detachedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detachment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Detachment nhấn mạnh sự thiếu gắn bó về mặt cảm xúc hoặc sự xa rời khỏi một tình huống cụ thể. Nó có thể mang nghĩa tích cực, thể hiện sự khách quan và khả năng đánh giá vấn đề một cách công bằng, hoặc mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thờ ơ, lạnh lùng và thiếu quan tâm. So sánh với 'aloofness', 'indifference' và 'disinterest'. 'Aloofness' thường mang nghĩa kiêu kỳ, xa cách. 'Indifference' chỉ sự thờ ơ, thiếu quan tâm do không có hứng thú. 'Disinterest' có thể chỉ sự khách quan, không có lợi ích cá nhân liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Detachment from' thường được sử dụng để chỉ sự tách rời khỏi một người, một nhóm, một địa điểm hoặc một cảm xúc. Ví dụ: 'detachment from reality'. 'Detachment with' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ một thái độ khách quan khi đối mặt với một tình huống nào đó. Ví dụ: 'He viewed the situation with detachment.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detachment'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor detached himself emotionally from the patient's suffering to make objective decisions.
|
Bác sĩ tách mình khỏi những đau khổ của bệnh nhân để đưa ra những quyết định khách quan. |
| Phủ định |
He didn't detach the trailer from the car before parking.
|
Anh ấy đã không tháo rơ moóc ra khỏi xe trước khi đỗ. |
| Nghi vấn |
Can you detach the top part of the container from the bottom?
|
Bạn có thể tách phần trên của hộp chứa ra khỏi phần dưới không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Detach the trailer before driving up the steep hill.
|
Hãy tháo rơ moóc trước khi lái xe lên ngọn đồi dốc. |
| Phủ định |
Do not detach yourself from the present moment; pay attention.
|
Đừng tách rời bản thân khỏi khoảnh khắc hiện tại; hãy chú ý. |
| Nghi vấn |
Please, detach the faulty wire carefully.
|
Làm ơn tháo dây bị lỗi một cách cẩn thận. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon will be detaching the tumor carefully tomorrow morning.
|
Bác sĩ phẫu thuật sẽ đang tách khối u một cách cẩn thận vào sáng mai. |
| Phủ định |
She won't be feeling any detachment from her family even when she moves abroad.
|
Cô ấy sẽ không cảm thấy bất kỳ sự xa cách nào với gia đình ngay cả khi cô ấy chuyển ra nước ngoài. |
| Nghi vấn |
Will they be detaching themselves from the project after the deadline?
|
Liệu họ có đang tách mình ra khỏi dự án sau thời hạn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was detaching herself from the project, spending more time on personal matters.
|
Cô ấy đang tách mình ra khỏi dự án, dành nhiều thời gian hơn cho các vấn đề cá nhân. |
| Phủ định |
They were not detaching the trailer when I arrived; they were still trying to connect it.
|
Họ đã không tháo rời xe moóc khi tôi đến; họ vẫn đang cố gắng kết nối nó. |
| Nghi vấn |
Were you feeling a sense of detachment from your emotions during that difficult time?
|
Bạn có cảm thấy một sự tách rời khỏi cảm xúc của mình trong khoảng thời gian khó khăn đó không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been feeling a growing detachment from her family before she decided to move abroad.
|
Cô ấy đã cảm thấy sự xa cách ngày càng tăng với gia đình trước khi quyết định chuyển ra nước ngoài. |
| Phủ định |
They hadn't been detaching the trailer properly, which caused the accident.
|
Họ đã không tháo rơ moóc đúng cách, điều này gây ra tai nạn. |
| Nghi vấn |
Had he been acting detachedly towards his colleagues before he announced his resignation?
|
Có phải anh ấy đã cư xử một cách thờ ơ với các đồng nghiệp của mình trước khi anh ấy tuyên bố từ chức không? |