(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ standing in for
B2

standing in for

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

thay thế đại diện thay mặt làm thay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standing in for'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tạm thời thay thế ai đó; làm người thay thế cho ai đó.

Definition (English Meaning)

To temporarily replace someone; to substitute for someone.

Ví dụ Thực tế với 'Standing in for'

  • "She's standing in for the director while he's on vacation."

    "Cô ấy đang thay thế giám đốc trong khi ông ấy đi nghỉ mát."

  • "I'll be standing in for him at the meeting tomorrow."

    "Tôi sẽ thay mặt anh ấy tại cuộc họp ngày mai."

  • "Can you stand in for me at the reception desk this afternoon?"

    "Bạn có thể thay tôi ở bàn lễ tân chiều nay được không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Standing in for'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stand in for
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

substitute for(thay thế cho)
cover for(làm thay cho)
fill in for(lấp chỗ trống cho)
replace(thay thế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Standing in for'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường được sử dụng khi ai đó không thể có mặt hoặc thực hiện công việc của họ, và người khác tạm thời đảm nhận vai trò đó. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời của sự thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Giới từ 'for' chỉ rõ người hoặc vị trí mà ai đó đang thay thế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Standing in for'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)