standing in for
Verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standing in for'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạm thời thay thế ai đó; làm người thay thế cho ai đó.
Definition (English Meaning)
To temporarily replace someone; to substitute for someone.
Ví dụ Thực tế với 'Standing in for'
-
"She's standing in for the director while he's on vacation."
"Cô ấy đang thay thế giám đốc trong khi ông ấy đi nghỉ mát."
-
"I'll be standing in for him at the meeting tomorrow."
"Tôi sẽ thay mặt anh ấy tại cuộc họp ngày mai."
-
"Can you stand in for me at the reception desk this afternoon?"
"Bạn có thể thay tôi ở bàn lễ tân chiều nay được không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Standing in for'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stand in for
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Standing in for'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này thường được sử dụng khi ai đó không thể có mặt hoặc thực hiện công việc của họ, và người khác tạm thời đảm nhận vai trò đó. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời của sự thay thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'for' chỉ rõ người hoặc vị trí mà ai đó đang thay thế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Standing in for'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.