temporarily
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temporarily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong một khoảng thời gian giới hạn; không phải vĩnh viễn, tạm thời.
Definition (English Meaning)
For a limited period of time; not permanently.
Ví dụ Thực tế với 'Temporarily'
-
"The road is temporarily closed for repairs."
"Con đường tạm thời bị đóng để sửa chữa."
-
"The company headquarters are temporarily located in Chicago."
"Trụ sở chính của công ty tạm thời đặt tại Chicago."
-
"He is temporarily filling the position of CEO."
"Anh ấy đang tạm thời đảm nhiệm vị trí Giám đốc điều hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temporarily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: temporary
- Adverb: temporarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temporarily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'temporarily' nhấn mạnh tính chất ngắn hạn, không kéo dài lâu của một hành động, trạng thái hoặc tình huống. Nó thường được dùng để chỉ những giải pháp, biện pháp tạm thời cho một vấn đề nào đó. Sự khác biệt với 'briefly' là 'briefly' chỉ thời gian ngắn, còn 'temporarily' nhấn mạnh tính tạm thời, có thể kéo dài hơn 'briefly' nhưng không vĩnh viễn. So với 'momentarily', 'temporarily' kéo dài hơn một khoảnh khắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cụm 'on a temporary basis' hoặc 'on a temporarily basis' có nghĩa là dựa trên cơ sở tạm thời. Ví dụ: 'The manager is on a temporary basis' có nghĩa là người quản lý chỉ đang làm việc tạm thời.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temporarily'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the store is temporarily closed for renovation.
|
Ồ, cửa hàng tạm thời đóng cửa để sửa chữa. |
| Phủ định |
Hey, the problem isn't temporary; it requires a permanent solution.
|
Này, vấn đề này không phải là tạm thời; nó đòi hỏi một giải pháp vĩnh viễn. |
| Nghi vấn |
Oh, is the bridge temporarily out of service?
|
Ôi, cầu có tạm thời không hoạt động không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company temporarily relocated its office due to the earthquake.
|
Công ty đã tạm thời di dời văn phòng của mình do trận động đất. |
| Phủ định |
He didn't temporarily stop working; he quit permanently.
|
Anh ấy không tạm thời ngừng làm việc; anh ấy đã nghỉ việc vĩnh viễn. |
| Nghi vấn |
Did they temporarily shut down the factory for maintenance?
|
Họ có tạm thời đóng cửa nhà máy để bảo trì không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company temporarily relocated its headquarters due to the flood.
|
Công ty tạm thời di dời trụ sở chính do lũ lụt. |
| Phủ định |
The internet wasn't temporarily down; it was a permanent outage.
|
Mạng internet không bị gián đoạn tạm thời; đó là sự cố ngừng hoạt động vĩnh viễn. |
| Nghi vấn |
Did they temporarily shut down the factory for maintenance?
|
Họ có tạm thời đóng cửa nhà máy để bảo trì không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the power had been restored earlier, we would be using the temporarily installed generator less now.
|
Nếu điện được khôi phục sớm hơn, chúng ta sẽ sử dụng máy phát điện được lắp đặt tạm thời ít hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't moved to another city, he wouldn't be living in temporary accommodation now.
|
Nếu anh ấy không chuyển đến thành phố khác, anh ấy sẽ không sống trong chỗ ở tạm thời bây giờ. |
| Nghi vấn |
If she had invested in better marketing, would her product be temporarily unavailable now?
|
Nếu cô ấy đã đầu tư vào marketing tốt hơn, sản phẩm của cô ấy có bị tạm thời hết hàng bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the system crashes, the data is temporarily unavailable.
|
Nếu hệ thống bị sập, dữ liệu sẽ tạm thời không khả dụng. |
| Phủ định |
If the power goes out, the lights don't go off temporarily.
|
Nếu mất điện, đèn không tắt tạm thời. |
| Nghi vấn |
If the website is under maintenance, is the login page temporarily disabled?
|
Nếu trang web đang được bảo trì, trang đăng nhập có bị vô hiệu hóa tạm thời không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been working temporarily at the company before she got a permanent position.
|
Cô ấy đã làm việc tạm thời tại công ty trước khi cô ấy có được một vị trí chính thức. |
| Phủ định |
They hadn't been living temporarily in that house; they had always planned to stay there long-term.
|
Họ đã không sống tạm thời trong ngôi nhà đó; họ luôn có kế hoạch ở đó lâu dài. |
| Nghi vấn |
Had the water been temporarily cut off while they were fixing the pipes?
|
Nước đã bị cắt tạm thời trong khi họ sửa chữa đường ống phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am temporarily working from home this week.
|
Tôi đang tạm thời làm việc tại nhà trong tuần này. |
| Phủ định |
She isn't temporarily staying with us; she's moving in permanently.
|
Cô ấy không ở tạm thời với chúng ta; cô ấy chuyển đến ở hẳn. |
| Nghi vấn |
Are you temporarily using my computer while yours is being repaired?
|
Bạn đang tạm thời sử dụng máy tính của tôi trong khi máy tính của bạn đang được sửa chữa phải không? |