(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stanza
C1

stanza

noun

Nghĩa tiếng Việt

khổ thơ đoạn thơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stanza'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các dòng thơ tạo thành một đơn vị trong một bài thơ, tương tự như một đoạn văn trong văn xuôi.

Definition (English Meaning)

A group of lines forming a unit in a poem, similar to a paragraph in prose.

Ví dụ Thực tế với 'Stanza'

  • "Each stanza of the poem explores a different facet of love."

    "Mỗi khổ thơ của bài thơ khám phá một khía cạnh khác nhau của tình yêu."

  • "The final stanza concludes with a hopeful message."

    "Khổ thơ cuối kết thúc với một thông điệp đầy hy vọng."

  • "The poem is composed of four stanzas, each with four lines."

    "Bài thơ bao gồm bốn khổ thơ, mỗi khổ có bốn dòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stanza'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stanza
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

verse(khổ thơ, đoạn thơ)
portion(phần, đoạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

poem(bài thơ)
meter(nhịp điệu)
rhyme(vần)
line(dòng thơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Stanza'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stanza thường được phân biệt bởi số lượng dòng, nhịp điệu và vần. Các loại stanza khác nhau bao gồm couplet (hai dòng), tercet (ba dòng), quatrain (bốn dòng), quintain (năm dòng), sestet (sáu dòng), septet (bảy dòng) và octave (tám dòng). Sự lựa chọn stanza ảnh hưởng đến nhịp điệu và cấu trúc tổng thể của bài thơ, đóng góp vào ý nghĩa và tác động của nó. Stanza khác với 'verse' (câu thơ) vì 'verse' chỉ đơn giản là một dòng trong bài thơ, trong khi stanza là một nhóm các dòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in a stanza**: được sử dụng để chỉ một cái gì đó tồn tại hoặc xảy ra trong một khổ thơ. Ví dụ: 'The theme is developed in the first stanza.' (Chủ đề được phát triển trong khổ thơ đầu tiên.)
* **of a stanza**: được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của một khổ thơ. Ví dụ: 'The rhyme scheme of the stanza is ABAB.' (Sơ đồ vần của khổ thơ là ABAB.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stanza'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The poem's third stanza, which contains the central theme, is often quoted.
Khổ thơ thứ ba của bài thơ, chứa đựng chủ đề chính, thường được trích dẫn.
Phủ định
The song does not have a stanza, which usually consists of a group of lines forming a unit.
Bài hát không có một khổ thơ, thường bao gồm một nhóm các dòng tạo thành một đơn vị.
Nghi vấn
Is there a stanza in the song, where the singer reveals her feelings?
Có một khổ thơ nào trong bài hát, nơi ca sĩ bộc lộ cảm xúc của mình không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The poem's structure is consistent: each stanza contains four lines.
Cấu trúc của bài thơ rất nhất quán: mỗi khổ thơ chứa bốn dòng.
Phủ định
This isn't a free verse poem: each part follows a specific stanza form.
Đây không phải là một bài thơ tự do: mỗi phần tuân theo một hình thức khổ thơ cụ thể.
Nghi vấn
Does the poet use the same structure in every section: is each section a perfect stanza?
Nhà thơ có sử dụng cùng một cấu trúc trong mọi phần không: mỗi phần có phải là một khổ thơ hoàn hảo không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The poem contains three stanzas.
Bài thơ chứa ba khổ thơ.
Phủ định
This song doesn't have any stanza; it is only a chorus.
Bài hát này không có khổ thơ nào; nó chỉ là điệp khúc.
Nghi vấn
Does each stanza of the poem follow the same rhyme scheme?
Mỗi khổ thơ của bài thơ có tuân theo cùng một sơ đồ gieo vần không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The poet is going to write another stanza for the poem.
Nhà thơ sẽ viết một khổ thơ khác cho bài thơ.
Phủ định
She is not going to include that stanza in her final draft.
Cô ấy sẽ không đưa khổ thơ đó vào bản nháp cuối cùng của mình.
Nghi vấn
Are they going to analyze each stanza of the song?
Họ có định phân tích từng khổ thơ của bài hát không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)