(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prose
C1

prose

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn xuôi lối văn thông thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Văn xuôi; ngôn ngữ viết hoặc nói theo hình thức thông thường, không có cấu trúc nhịp điệu (khác với thơ).

Definition (English Meaning)

Written or spoken language in its ordinary form, without metrical structure.

Ví dụ Thực tế với 'Prose'

  • "He expressed his thoughts in prose."

    "Anh ấy diễn đạt những suy nghĩ của mình bằng văn xuôi."

  • "Most novels are written in prose."

    "Hầu hết các tiểu thuyết đều được viết bằng văn xuôi."

  • "The translation was rendered into clear prose."

    "Bản dịch đã được chuyển thành văn xuôi rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

writing(văn bản)
discourse(diễn ngôn)

Trái nghĩa (Antonyms)

verse(thơ)
poetry(thi ca)

Từ liên quan (Related Words)

literature(văn học)
narrative(tường thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Prose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Prose đề cập đến hình thức ngôn ngữ tự nhiên, không bị ràng buộc bởi các quy tắc về vần, nhịp điệu hay cấu trúc như thơ. Nó bao gồm các bài luận, truyện ngắn, tiểu thuyết, báo cáo, bài báo và hầu hết các loại văn bản khác. Điểm khác biệt chính với thơ là tính tự do về cấu trúc và nhịp điệu. Nó nhấn mạnh vào việc truyền đạt thông tin và ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

‘in prose’: Chỉ phương thức thể hiện, ví dụ: ‘The story was written in prose.’ (Câu chuyện được viết bằng văn xuôi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prose'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)