(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ statement of purpose
C1

statement of purpose

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

tuyên bố mục đích bản tự thuật thư bày tỏ nguyện vọng bài luận xin học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statement of purpose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tuyên bố bằng văn bản trình bày rõ các mục tiêu, ý định và trình độ của một cá nhân cho một mục đích cụ thể, thường là để được nhận vào một chương trình đại học hoặc nộp đơn xin tài trợ hoặc việc làm.

Definition (English Meaning)

A written declaration outlining an individual's objectives, intentions, and qualifications for a specific purpose, typically for admission to a university program or application for a grant or job.

Ví dụ Thực tế với 'Statement of purpose'

  • "Her statement of purpose clearly articulated her passion for environmental science and her research goals."

    "Tuyên bố mục đích của cô ấy đã trình bày rõ ràng niềm đam mê của cô với khoa học môi trường và các mục tiêu nghiên cứu của cô."

  • "The university requires a statement of purpose as part of the application process."

    "Trường đại học yêu cầu một bản tuyên bố mục đích như một phần của quy trình nộp đơn."

  • "A strong statement of purpose can significantly increase your chances of acceptance."

    "Một bản tuyên bố mục đích tốt có thể làm tăng đáng kể cơ hội được chấp nhận của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Statement of purpose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: statement, purpose
  • Verb: state
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

personal statement(bài luận cá nhân)
application essay(bài luận xin nhập học)
motivation letter(thư động lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

admission(nhập học)
application(đơn xin)
goals(mục tiêu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tuyển sinh

Ghi chú Cách dùng 'Statement of purpose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp, nơi người nộp đơn cần trình bày một cách thuyết phục lý do tại sao họ phù hợp với chương trình hoặc vị trí được đề xuất. 'Statement of purpose' nhấn mạnh sự rõ ràng và tập trung vào mục tiêu mà ứng viên muốn đạt được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in with

'for' được sử dụng để chỉ mục đích của tuyên bố (ví dụ: a statement of purpose *for* graduate school). 'in' có thể được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành học (ví dụ: a statement of purpose *in* computer science). 'with' có thể được sử dụng để chỉ một khía cạnh cụ thể được nêu trong tuyên bố (ví dụ: a statement of purpose *with* a focus on research).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Statement of purpose'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)