statesmanship
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statesmanship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật điều hành công việc quốc gia, đặc biệt là với kỹ năng, sự khôn ngoan và cống hiến cho lợi ích công cộng.
Definition (English Meaning)
The art of conducting state affairs, especially with skill, wisdom, and dedication to the public good.
Ví dụ Thực tế với 'Statesmanship'
-
"His statesmanship during the crisis averted a potential disaster."
"Tài thao lược của ông trong cuộc khủng hoảng đã ngăn chặn một thảm họa tiềm tàng."
-
"The president's statesmanship was praised by leaders around the world."
"Tài thao lược của tổng thống đã được các nhà lãnh đạo trên khắp thế giới ca ngợi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statesmanship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statesmanship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statesmanship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Statesmanship nhấn mạnh đến khả năng đưa ra các quyết định sáng suốt và có tầm nhìn xa, vượt lên trên lợi ích cá nhân hoặc đảng phái để phục vụ quốc gia và nhân dân. Nó bao hàm sự liêm chính, khả năng lãnh đạo, và kỹ năng đàm phán. Khác với 'politics' (chính trị), 'statesmanship' mang ý nghĩa cao thượng và hướng đến lợi ích chung hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in statesmanship:** Thể hiện một phẩm chất hoặc kỹ năng cụ thể được thể hiện trong hoạt động chính trị. Ví dụ: 'He demonstrated great vision in statesmanship.' (Ông ấy thể hiện tầm nhìn tuyệt vời trong hoạt động chính trị.)
* **of statesmanship:** Thể hiện bản chất hoặc phẩm chất của hoạt động chính trị. Ví dụ: 'This act is a hallmark of statesmanship.' (Hành động này là một dấu ấn của hoạt động chính trị).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statesmanship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.