steamroller
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steamroller'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xe lu, xe lăn đường (một loại xe nặng, di chuyển chậm với một con lăn lớn dùng để làm phẳng các bề mặt như đường xá).
Definition (English Meaning)
A heavy, slow vehicle with a roller used for flattening surfaces such as roads.
Ví dụ Thực tế với 'Steamroller'
-
"The steamroller was used to flatten the new asphalt."
"Xe lu được sử dụng để làm phẳng lớp nhựa đường mới."
-
"The company used its size to steamroller smaller competitors."
"Công ty đã sử dụng quy mô của mình để đè bẹp các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn."
-
"The government is trying to steamroller the bill through the legislature."
"Chính phủ đang cố gắng thông qua dự luật một cách áp đảo tại cơ quan lập pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Steamroller'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: steamroller
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Steamroller'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ một loại xe chuyên dụng dùng trong xây dựng. Nghĩa bóng (trong chính trị hoặc kinh doanh) chỉ việc áp đảo đối thủ bằng sức mạnh hoặc số lượng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Steamroller'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old steamroller is still used for road construction in some rural areas.
|
Cái xe lu cũ vẫn được sử dụng để xây dựng đường ở một số vùng nông thôn. |
| Phủ định |
The project isn't a steamroller that will flatten all opposition.
|
Dự án không phải là một cái xe lu nghiền nát mọi sự phản đối. |
| Nghi vấn |
Is that politician's strategy a steamroller, ignoring the needs of the minority?
|
Chiến lược của chính trị gia đó có phải là một kiểu xe lu, bỏ qua nhu cầu của thiểu số không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The negotiation process was a steamroller, leaving no room for compromise.
|
Quá trình đàm phán giống như một cái lu, không có chỗ cho sự thỏa hiệp. |
| Phủ định |
Is this steamroller?
|
Đây có phải là cái lu không? |
| Nghi vấn |
Was the reform steamroller in its implementation?
|
Cuộc cải cách có diễn ra một cách áp đảo khi thực hiện không? |