(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flattening
B2

flattening

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự làm phẳng sự san bằng sự đi ngang (đồ thị) sự chững lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flattening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình trở nên phẳng hoặc bẹt hơn.

Definition (English Meaning)

The act or process of becoming flat or flatter.

Ví dụ Thực tế với 'Flattening'

  • "The flattening of the dough made it easier to work with."

    "Việc làm phẳng bột giúp dễ dàng làm việc hơn."

  • "We are seeing a flattening of the curve in new infections."

    "Chúng ta đang thấy đường cong số ca nhiễm mới đang đi ngang."

  • "The flattening of the landscape made it easier to build the road."

    "Việc san bằng địa hình giúp dễ dàng xây dựng con đường hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flattening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flattening
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

steepening(làm dốc hơn)
increasing(tăng lên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Flattening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự làm cho cái gì đó bằng phẳng hơn, hoặc trở nên bằng phẳng hơn một cách tự nhiên. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ địa lý (flattening of a landscape) đến kinh tế (flattening of a yield curve).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi với 'of' để chỉ sự làm phẳng của cái gì đó: flattening of the curve, flattening of the earth.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flattening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)