flattening
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flattening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình trở nên phẳng hoặc bẹt hơn.
Definition (English Meaning)
The act or process of becoming flat or flatter.
Ví dụ Thực tế với 'Flattening'
-
"The flattening of the dough made it easier to work with."
"Việc làm phẳng bột giúp dễ dàng làm việc hơn."
-
"We are seeing a flattening of the curve in new infections."
"Chúng ta đang thấy đường cong số ca nhiễm mới đang đi ngang."
-
"The flattening of the landscape made it easier to build the road."
"Việc san bằng địa hình giúp dễ dàng xây dựng con đường hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flattening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flattening
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flattening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự làm cho cái gì đó bằng phẳng hơn, hoặc trở nên bằng phẳng hơn một cách tự nhiên. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ địa lý (flattening of a landscape) đến kinh tế (flattening of a yield curve).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'of' để chỉ sự làm phẳng của cái gì đó: flattening of the curve, flattening of the earth.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flattening'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.