(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sternum
C1

sternum

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xương ức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sternum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xương dẹt dài nằm ở phần trung tâm của ngực (lồng ngực). Nó kết nối với các xương sườn thông qua sụn và tạo thành mặt trước của lồng ngực, bảo vệ tim, phổi và các mạch máu lớn khỏi bị thương.

Definition (English Meaning)

A long flat bone located in the central part of the chest (thorax). It connects to the ribs via cartilage and forms the front of the rib cage, protecting the heart, lungs, and major blood vessels from injury.

Ví dụ Thực tế với 'Sternum'

  • "The patient complained of pain in the area of the sternum after the car accident."

    "Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau ở vùng xương ức sau vụ tai nạn xe hơi."

  • "A sternal fracture is a break in the sternum."

    "Gãy xương ức là một vết nứt ở xương ức."

  • "CPR involves pressing down on the sternum to circulate blood."

    "Hồi sức tim phổi bao gồm ấn xuống xương ức để tuần hoàn máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sternum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sternum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

breastbone(xương ức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rib(xương sườn)
clavicle(xương đòn)
thorax(lồng ngực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sternum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Xương ức là một cấu trúc quan trọng trong giải phẫu người. Nó bao gồm ba phần chính: cán ức (manubrium), thân ức (body), và mỏm mũi kiếm (xiphoid process). Các chấn thương ở xương ức có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng do vị trí gần các cơ quan quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

* of: Thường được sử dụng để chỉ thành phần hoặc thuộc tính của xương ức (ví dụ: fracture of the sternum - gãy xương ức).
* on: Có thể được sử dụng để chỉ vị trí trên xương ức (ví dụ: pain on the sternum - đau ở xương ức).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sternum'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the sternum protects vital organs is a medical fact.
Việc xương ức bảo vệ các cơ quan quan trọng là một thực tế y học.
Phủ định
Whether the sternum was fractured or not wasn't clear from the X-ray.
Việc xương ức có bị gãy hay không không rõ ràng từ phim chụp X-quang.
Nghi vấn
What the sternum's main function is, remains a crucial point in medical studies.
Chức năng chính của xương ức là gì vẫn là một điểm quan trọng trong các nghiên cứu y học.
(Vị trí vocab_tab4_inline)