(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thorax
C1

thorax

noun

Nghĩa tiếng Việt

lồng ngực ngực (côn trùng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thorax'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần thân của động vật có vú nằm giữa cổ và bụng, bao gồm khoang được bao bọc bởi xương sườn, xương ức và đốt sống lưng, chứa các cơ quan hô hấp và tuần hoàn chính; ngực.

Definition (English Meaning)

The part of the body of a mammal between the neck and the abdomen, including the cavity enclosed by the ribs, breastbone, and dorsal vertebrae, and containing the chief organs of respiration and circulation; the chest.

Ví dụ Thực tế với 'Thorax'

  • "The surgeon made an incision in the patient's thorax."

    "Bác sĩ phẫu thuật đã rạch một đường trên ngực của bệnh nhân."

  • "A chest X-ray can reveal abnormalities in the thorax."

    "Chụp X-quang ngực có thể phát hiện những bất thường trong lồng ngực."

  • "The insect's thorax was covered in fine hairs."

    "Ngực của côn trùng được bao phủ bởi những sợi lông tơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thorax'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thorax
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chest(ngực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

abdomen(bụng)
head(đầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Thorax'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'thorax' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong y học và sinh học. Nó đề cập đến khu vực cụ thể của cơ thể, bao gồm cấu trúc xương và các cơ quan quan trọng bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in**: Chỉ vị trí bên trong lồng ngực. Ví dụ: The heart is in the thorax. (Tim nằm trong lồng ngực.)
* **of**: Chỉ sự thuộc về. Ví dụ: Diseases of the thorax. (Các bệnh của lồng ngực.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thorax'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the X-ray had clearly shown the tumor near his thorax, the doctors would have operated immediately.
Nếu phim chụp X-quang đã hiển thị rõ khối u gần ngực của anh ấy, các bác sĩ đã phẫu thuật ngay lập tức.
Phủ định
If the protective vest had not covered his thorax, he would not have survived the attack.
Nếu áo bảo hộ không che ngực của anh ấy, anh ấy đã không sống sót sau cuộc tấn công.
Nghi vấn
Would the autopsy have revealed the cause of death if the thorax hadn't been examined carefully?
Liệu khám nghiệm tử thi có tiết lộ nguyên nhân cái chết nếu lồng ngực không được kiểm tra cẩn thận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)