stillness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stillness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của sự tĩnh lặng; sự yên lặng; sự bình tĩnh.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being still; quietness; calmness.
Ví dụ Thực tế với 'Stillness'
-
"The stillness of the lake reflected the mountains perfectly."
"Sự tĩnh lặng của mặt hồ phản chiếu những ngọn núi một cách hoàn hảo."
-
"The doctor recommended stillness and rest."
"Bác sĩ khuyên nên tĩnh dưỡng và nghỉ ngơi."
-
"She appreciated the stillness after the busy city."
"Cô ấy trân trọng sự tĩnh lặng sau khi rời khỏi thành phố ồn ào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stillness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stillness
- Adjective: still
- Adverb: still
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stillness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stillness nhấn mạnh sự vắng mặt của chuyển động, âm thanh, hoặc sự xao động. Nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái vật lý hoặc tinh thần. So sánh với 'silence' (sự im lặng), 'stillness' có thể bao gồm sự im lặng, nhưng nó đặc biệt tập trung vào sự thiếu chuyển động. 'Calmness' (sự bình tĩnh) đề cập đến trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc không bị kích động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In stillness': diễn tả sự tĩnh lặng như một môi trường hoặc điều kiện ('He found peace in the stillness of the forest'). 'Of stillness': Diễn tả thuộc tính hoặc bản chất của sự tĩnh lặng ('The moment was one of perfect stillness').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stillness'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the meditation retreat had been longer, the stillness I now possess would be more profound.
|
Nếu khóa tu thiền dài hơn, sự tĩnh lặng mà tôi có bây giờ sẽ sâu sắc hơn. |
| Phủ định |
If the wind hadn't stopped, the lake still wouldn't be calm now.
|
Nếu gió không ngừng thổi, mặt hồ bây giờ vẫn không thể tĩnh lặng được. |
| Nghi vấn |
If he had truly dedicated himself to the practice, would he still be searching for inner stillness now?
|
Nếu anh ấy thực sự cống hiến hết mình cho việc luyện tập, liệu anh ấy bây giờ vẫn đang tìm kiếm sự tĩnh lặng nội tâm sao? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stillness of the forest was broken only by the rustling leaves.
|
Sự tĩnh lặng của khu rừng chỉ bị phá vỡ bởi tiếng xào xạc của lá cây. |
| Phủ định |
She wasn't still for a moment; she fidgeted constantly.
|
Cô ấy không hề đứng yên một giây nào; cô ấy liên tục bồn chồn. |
| Nghi vấn |
Did the stillness of the night make you feel uneasy?
|
Sự tĩnh lặng của đêm có khiến bạn cảm thấy khó chịu không? |