tranquility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tranquility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất thanh bình; sự yên tĩnh, sự tĩnh lặng.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being tranquil; calmness.
Ví dụ Thực tế với 'Tranquility'
-
"She found tranquility in the quiet countryside."
"Cô ấy tìm thấy sự thanh bình ở vùng quê yên tĩnh."
-
"The monastery offered a place of tranquility for the weary travelers."
"Tu viện mang đến một nơi thanh bình cho những du khách mệt mỏi."
-
"He valued the tranquility of his own company."
"Anh ấy trân trọng sự thanh bình khi ở một mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tranquility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tranquility
- Adjective: tranquil
- Adverb: tranquilly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tranquility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tranquility nhấn mạnh đến sự yên bình, tĩnh lặng trong tâm trí và hoàn cảnh. Nó thường liên quan đến cảm giác thư thái, không bị xáo trộn bởi những lo lắng hay ồn ào. Khác với 'peace' (hòa bình) mang nghĩa rộng hơn về sự không có chiến tranh hoặc xung đột, 'tranquility' tập trung vào trạng thái nội tâm và môi trường xung quanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In tranquility’ diễn tả hành động hoặc trạng thái diễn ra trong sự yên bình. ‘Of tranquility’ thường dùng để chỉ phẩm chất thanh bình thuộc về một người, một nơi, hoặc một vật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tranquility'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To experience tranquility, one must disconnect from the noise of the city.
|
Để trải nghiệm sự thanh bình, người ta phải ngắt kết nối khỏi sự ồn ào của thành phố. |
| Phủ định |
It's important not to disturb the tranquil atmosphere of the monastery.
|
Điều quan trọng là không làm xáo trộn bầu không khí yên bình của tu viện. |
| Nghi vấn |
Why choose to live so tranquilly when the world is full of excitement?
|
Tại sao lại chọn sống thanh thản như vậy khi thế giới đầy rẫy những điều thú vị? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day of work, I seek tranquility, a quiet cup of tea, and a good book.
|
Sau một ngày làm việc dài, tôi tìm kiếm sự thanh thản, một tách trà yên tĩnh và một cuốn sách hay. |
| Phủ định |
Despite the storm raging outside, he remained tranquil, unaffected by the chaos, and continued to meditate.
|
Mặc dù cơn bão đang hoành hành bên ngoài, anh ấy vẫn bình tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi sự hỗn loạn, và tiếp tục thiền định. |
| Nghi vấn |
John, did you find tranquility, a sense of peace, and inner calm during your yoga retreat?
|
John, bạn có tìm thấy sự thanh thản, cảm giác bình yên và sự tĩnh lặng bên trong trong khóa tu yoga của bạn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tranquil atmosphere was appreciated by everyone.
|
Bầu không khí yên bình đã được mọi người đánh giá cao. |
| Phủ định |
The city's tranquility will not be disturbed by the new construction.
|
Sự yên tĩnh của thành phố sẽ không bị làm phiền bởi công trình xây dựng mới. |
| Nghi vấn |
Was the tranquility of the forest truly felt by the visitors?
|
Sự yên tĩnh của khu rừng có thực sự được du khách cảm nhận không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tranquil lake is a symbol of tranquility.
|
Hồ nước yên bình là một biểu tượng của sự thanh bình. |
| Phủ định |
She is not tranquil in noisy places; she needs tranquility.
|
Cô ấy không cảm thấy thanh thản ở những nơi ồn ào; cô ấy cần sự yên tĩnh. |
| Nghi vấn |
Is tranquility the most important thing for you to concentrate?
|
Sự thanh bình có phải là điều quan trọng nhất để bạn tập trung không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garden is tranquil, isn't it?
|
Khu vườn yên bình, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't live tranquilly, does she?
|
Cô ấy không sống thanh thản, phải không? |
| Nghi vấn |
There is tranquility here, isn't there?
|
Ở đây có sự yên bình, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tranquil lake reflected the clear sky.
|
Hồ nước yên bình phản chiếu bầu trời trong xanh. |
| Phủ định |
Why didn't she find tranquility in the bustling city?
|
Tại sao cô ấy không tìm thấy sự yên bình trong thành phố nhộn nhịp? |
| Nghi vấn |
Where can one find true tranquility?
|
Người ta có thể tìm thấy sự thanh thản thực sự ở đâu? |