stipple
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stipple'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một họa tiết bao gồm các chấm hoặc các nét chấm nhỏ.
Definition (English Meaning)
A pattern composed of dots or small dabs.
Ví dụ Thực tế với 'Stipple'
-
"The artist created a stipple of light and shadow using tiny dots."
"Nghệ sĩ đã tạo ra một họa tiết chấm của ánh sáng và bóng tối bằng cách sử dụng các chấm nhỏ."
-
"The stippled effect gives the drawing a unique texture."
"Hiệu ứng chấm này mang lại cho bức vẽ một kết cấu độc đáo."
-
"Stipple the canvas lightly with diluted paint."
"Chấm nhẹ nhàng lên vải bằng sơn pha loãng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stipple'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stipple
- Verb: stipple
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stipple'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ kỹ thuật tạo bóng hoặc kết cấu trong nghệ thuật bằng cách sử dụng các chấm nhỏ. Khác với 'hatching' (vẽ các đường song song) hay 'cross-hatching' (vẽ các đường song song giao nhau) về phương pháp tạo bóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stipple of': Họa tiết chấm của cái gì đó. 'Stipple with': Tạo họa tiết chấm bằng cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stipple'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you stipple the painting with too much paint, the colors become muddy.
|
Nếu bạn chấm quá nhiều sơn lên bức tranh, màu sắc sẽ trở nên đục. |
| Phủ định |
When he uses the stipple technique, he doesn't always achieve the desired texture.
|
Khi anh ấy sử dụng kỹ thuật chấm, anh ấy không phải lúc nào cũng đạt được kết cấu mong muốn. |
| Nghi vấn |
If you stipple the surface, does it become rougher?
|
Nếu bạn chấm lên bề mặt, nó có trở nên thô ráp hơn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist will be stippling the canvas with tiny dots of paint tomorrow.
|
Ngày mai, nghệ sĩ sẽ chấm những chấm sơn nhỏ lên vải canvas. |
| Phủ định |
She won't be stippling the background; she's decided to use a different technique.
|
Cô ấy sẽ không chấm nền; cô ấy đã quyết định sử dụng một kỹ thuật khác. |
| Nghi vấn |
Will they be stippling the entire mural, or just certain sections?
|
Họ sẽ chấm toàn bộ bức bích họa, hay chỉ một số phần nhất định? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist stippled the paper with charcoal to create a soft, textured effect.
|
Nghệ sĩ chấm than chì lên giấy để tạo hiệu ứng mềm mại, có vân. |
| Phủ định |
She didn't stipple the background; she used broad strokes of color instead.
|
Cô ấy đã không chấm nền; thay vào đó, cô ấy sử dụng những nét màu rộng. |
| Nghi vấn |
Did he stipple the entire canvas, or just the focal point?
|
Anh ấy đã chấm toàn bộ bức tranh, hay chỉ điểm nhấn? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has stippled the paper with fine dots to create a soft texture.
|
Nghệ sĩ đã chấm các chấm nhỏ lên giấy để tạo ra một kết cấu mềm mại. |
| Phủ định |
She has not stippled the background yet; it's still a blank canvas.
|
Cô ấy vẫn chưa chấm nền; nó vẫn là một bức tranh trống. |
| Nghi vấn |
Have they stippled the entire mural with those tiny brushes?
|
Họ đã chấm toàn bộ bức tranh tường bằng những chiếc cọ nhỏ đó chưa? |