stipulation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stipulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều kiện hoặc yêu cầu được quy định hoặc đòi hỏi như một phần của một thỏa thuận.
Definition (English Meaning)
A condition or requirement that is specified or demanded as part of an agreement.
Ví dụ Thực tế với 'Stipulation'
-
"One of the stipulations of the contract was that all payments had to be made within 30 days."
"Một trong những điều khoản của hợp đồng là tất cả các khoản thanh toán phải được thực hiện trong vòng 30 ngày."
-
"The ceasefire agreement included a stipulation that all troops be withdrawn from the area."
"Thỏa thuận ngừng bắn bao gồm một điều khoản rằng tất cả quân đội phải rút khỏi khu vực này."
-
"A key stipulation in the loan agreement is the interest rate."
"Một điều khoản quan trọng trong thỏa thuận cho vay là lãi suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stipulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stipulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stipulation thường được sử dụng trong các hợp đồng, thỏa thuận pháp lý hoặc các văn bản chính thức khác để chỉ ra một điều khoản cụ thể phải được tuân thủ. Nó nhấn mạnh tính chất ràng buộc và quan trọng của điều khoản đó. So với 'condition' (điều kiện), 'stipulation' thường mang tính chính thức và cụ thể hơn. 'Provision' (điều khoản) có thể được sử dụng thay thế, nhưng 'stipulation' nhấn mạnh sự ràng buộc và có thể là kết quả của quá trình thương lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stipulation of' được dùng để chỉ rõ điều khoản cụ thể của cái gì đó (ví dụ: stipulation of the contract). 'Stipulation in' được dùng để chỉ điều khoản trong một văn bản nào đó (ví dụ: stipulation in the agreement). 'Stipulation to' được dùng để chỉ sự đồng ý với một điều khoản nào đó (ví dụ: stipulation to the terms).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stipulation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.