provision
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cung cấp hoặc dự trữ một cái gì đó để sử dụng.
Definition (English Meaning)
The action of providing or supplying something for use.
Ví dụ Thực tế với 'Provision'
-
"The contract includes a provision for annual salary increases."
"Hợp đồng bao gồm một điều khoản về việc tăng lương hàng năm."
-
"The government is responsible for the provision of healthcare."
"Chính phủ chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe."
-
"The treaty contains several important provisions."
"Hiệp ước chứa một số điều khoản quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Provision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: provision
- Verb: provide
- Adjective: provisional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Provision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'provision' thường được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị hoặc sắp xếp trước cho một nhu cầu cụ thể, đặc biệt là trong tương lai. Nó nhấn mạnh tính chất chủ động trong việc đáp ứng nhu cầu. Khác với 'supply' (cung cấp) mang tính tổng quát hơn, 'provision' có tính mục đích và kế hoạch hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', 'provision for' chỉ sự chuẩn bị hoặc dự trữ cho một mục đích cụ thể (ví dụ: provision for retirement). Khi đi với 'against', 'provision against' chỉ sự chuẩn bị để phòng ngừa một rủi ro hoặc sự kiện không mong muốn (ví dụ: provision against loss).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Provision'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.