(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ provision
C1

provision

noun

Nghĩa tiếng Việt

điều khoản sự cung cấp dự trữ cung cấp (vật phẩm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cung cấp hoặc dự trữ một cái gì đó để sử dụng.

Definition (English Meaning)

The action of providing or supplying something for use.

Ví dụ Thực tế với 'Provision'

  • "The contract includes a provision for annual salary increases."

    "Hợp đồng bao gồm một điều khoản về việc tăng lương hàng năm."

  • "The government is responsible for the provision of healthcare."

    "Chính phủ chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe."

  • "The treaty contains several important provisions."

    "Hiệp ước chứa một số điều khoản quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Provision'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supply(cung cấp)
stipulation(điều kiện, quy định)
clause(điều khoản)

Trái nghĩa (Antonyms)

deprivation(sự tước đoạt)
lack(sự thiếu hụt)

Từ liên quan (Related Words)

stipend(tiền trợ cấp)
allowance(phụ cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Provision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'provision' thường được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị hoặc sắp xếp trước cho một nhu cầu cụ thể, đặc biệt là trong tương lai. Nó nhấn mạnh tính chất chủ động trong việc đáp ứng nhu cầu. Khác với 'supply' (cung cấp) mang tính tổng quát hơn, 'provision' có tính mục đích và kế hoạch hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against

Khi đi với 'for', 'provision for' chỉ sự chuẩn bị hoặc dự trữ cho một mục đích cụ thể (ví dụ: provision for retirement). Khi đi với 'against', 'provision against' chỉ sự chuẩn bị để phòng ngừa một rủi ro hoặc sự kiện không mong muốn (ví dụ: provision against loss).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Provision'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)