(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stirrup
B2

stirrup

noun

Nghĩa tiếng Việt

bàn đạp (ngựa) xương bàn đạp (trong tai)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stirrup'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vòng kim loại, gỗ hoặc da treo ở hai bên yên ngựa, được sử dụng như một điểm tựa cho bàn chân của người cưỡi.

Definition (English Meaning)

A loop of metal, wood, or leather hanging from either side of a horse's saddle, used as a support for a rider's foot.

Ví dụ Thực tế với 'Stirrup'

  • "She placed her foot in the stirrup and swung gracefully onto the horse."

    "Cô ấy đặt chân vào bàn đạp và leo lên ngựa một cách duyên dáng."

  • "The knight's foot was firmly planted in the stirrup as he charged into battle."

    "Bàn chân của hiệp sĩ đặt vững chắc trong bàn đạp khi anh ta xông vào trận chiến."

  • "Problems with the stirrup bone can lead to hearing loss."

    "Các vấn đề với xương bàn đạp có thể dẫn đến mất thính lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stirrup'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stirrup
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

saddle(yên ngựa)
reins(dây cương)
horse(con ngựa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Ngựa và Thiết bị cưỡi ngựa Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Stirrup'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stirrup' chỉ một bộ phận thiết yếu của yên ngựa. Nó hỗ trợ người cưỡi lên ngựa và duy trì sự cân bằng khi cưỡi. Trong lịch sử, stirrup đóng vai trò quan trọng trong chiến tranh và giao thông vận tải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'In the stirrup' hoặc 'on the stirrup' thường chỉ hành động đặt chân vào vòng bàn đạp để lên ngựa hoặc đang cưỡi ngựa. Ví dụ: 'He put his foot in the stirrup and mounted the horse.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stirrup'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rider placed his foot firmly in the stirrup.
Người cưỡi ngựa đặt chân vững chắc vào bàn đạp.
Phủ định
The old saddle was missing a stirrup.
Cái yên ngựa cũ bị thiếu một bàn đạp.
Nghi vấn
Are the stirrups adjusted to the correct length for you?
Bàn đạp đã được điều chỉnh đến độ dài phù hợp với bạn chưa?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the knight had properly adjusted his stirrup before the joust, he would be walking normally now.
Nếu hiệp sĩ đã điều chỉnh bàn đạp (stirrup) đúng cách trước cuộc đấu thương, giờ anh ta đã đi lại bình thường.
Phủ định
If she weren't such a skilled rider, she would have fallen from her horse because the stirrup broke.
Nếu cô ấy không phải là một kỵ sĩ điêu luyện, cô ấy đã ngã khỏi ngựa vì bàn đạp (stirrup) bị gãy.
Nghi vấn
If the blacksmith had used stronger metal, would the stirrup have broken during the race?
Nếu thợ rèn đã sử dụng kim loại mạnh hơn, liệu bàn đạp (stirrup) có bị gãy trong cuộc đua không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He bought new stirrups for his saddle, didn't he?
Anh ấy đã mua bàn đạp mới cho yên ngựa của mình, phải không?
Phủ định
She hasn't cleaned her stirrups lately, has she?
Gần đây cô ấy đã không làm sạch bàn đạp của mình, phải không?
Nghi vấn
The stirrup is broken, isn't it?
Cái bàn đạp bị hỏng, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)