reins
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reins'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dây cương; dây để điều khiển ngựa hoặc các động vật khác.
Definition (English Meaning)
Long, narrow straps attached to a bridle and held by a rider or driver to control a horse or other animal.
Ví dụ Thực tế với 'Reins'
-
"The rider pulled on the reins to stop the horse."
"Người cưỡi giật dây cương để dừng con ngựa lại."
-
"She took up the reins of the business after her father retired."
"Cô ấy nắm quyền điều hành công việc kinh doanh sau khi cha cô ấy nghỉ hưu."
-
"The new manager kept a tight rein on expenses."
"Người quản lý mới kiểm soát chặt chẽ các chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reins'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reins
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reins'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reins' thường được dùng ở dạng số nhiều, ngay cả khi chỉ có một bộ dây cương. Nó mang nghĩa kiểm soát và chỉ đạo. Khi nói 'hold/take the reins' (nắm/giữ dây cương) ám chỉ việc nắm quyền kiểm soát hoặc trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In the reins' có nghĩa là đang kiểm soát. Ví dụ, 'The economy is now in the reins of the new government' (Nền kinh tế giờ nằm trong sự kiểm soát của chính phủ mới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reins'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a horse has tight reins, it moves slowly.
|
Nếu một con ngựa có dây cương chặt, nó di chuyển chậm. |
| Phủ định |
When the reins are loose, the horse does not stop.
|
Khi dây cương lỏng, con ngựa không dừng lại. |
| Nghi vấn |
If the rider pulls the reins, does the horse slow down?
|
Nếu người cưỡi kéo dây cương, con ngựa có chậm lại không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experienced rider held the reins firmly as the horse galloped across the field.
|
Người cưỡi ngựa giàu kinh nghiệm giữ chặt dây cương khi con ngựa phi nước đại trên cánh đồng. |
| Phủ định |
He didn't loosen the reins, fearing the horse would bolt.
|
Anh ấy đã không nới lỏng dây cương, sợ rằng con ngựa sẽ bỏ chạy. |
| Nghi vấn |
Did she pull on the reins to slow the horse down?
|
Cô ấy có kéo dây cương để làm chậm con ngựa lại không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experienced rider holds the reins firmly.
|
Người cưỡi ngựa giàu kinh nghiệm nắm giữ dây cương một cách chắc chắn. |
| Phủ định |
She does not pull the reins too hard.
|
Cô ấy không kéo dây cương quá mạnh. |
| Nghi vấn |
Do they need new reins for the horse?
|
Họ có cần dây cương mới cho con ngựa không? |