stone-faced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stone-faced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khuôn mặt lạnh lùng, không biểu cảm; không thể hiện cảm xúc.
Definition (English Meaning)
Having a cold, expressionless face; showing no emotion.
Ví dụ Thực tế với 'Stone-faced'
-
"The poker player remained stone-faced throughout the entire game."
"Người chơi poker giữ khuôn mặt lạnh lùng trong suốt ván bài."
-
"Despite the shocking news, she remained stone-faced."
"Mặc dù tin tức gây sốc, cô ấy vẫn giữ vẻ mặt lạnh lùng."
-
"The judge listened to the testimony with a stone-faced expression."
"Vị thẩm phán lắng nghe lời khai với vẻ mặt không cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stone-faced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: stone-faced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stone-faced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để miêu tả người có vẻ ngoài điềm tĩnh, vô cảm, hoặc đang cố gắng che giấu cảm xúc thật của mình. 'Stone-faced' mạnh hơn so với 'serious' (nghiêm túc) và 'reserved' (kín đáo) vì nó hàm ý sự thiếu biểu cảm hoàn toàn hoặc sự cố gắng kìm nén cảm xúc cao độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stone-faced'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he weren't so stone-faced; it's hard to know what he's thinking.
|
Tôi ước anh ấy không quá lạnh lùng; thật khó để biết anh ấy đang nghĩ gì. |
| Phủ định |
If only she hadn't been so stone-faced during the interview, she might have gotten the job.
|
Giá mà cô ấy không lạnh lùng như vậy trong cuộc phỏng vấn, có lẽ cô ấy đã có được công việc rồi. |
| Nghi vấn |
Do you wish the manager wouldn't be so stone-faced when giving feedback?
|
Bạn có ước người quản lý không quá lạnh lùng khi đưa ra phản hồi không? |