stoic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stoic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chịu đựng đau khổ hoặc khó khăn mà không thể hiện cảm xúc hoặc phàn nàn.
Definition (English Meaning)
Enduring pain or hardship without showing feelings or complaining.
Ví dụ Thực tế với 'Stoic'
-
"He remained stoic throughout the trial."
"Anh ấy vẫn giữ vẻ điềm tĩnh trong suốt phiên tòa."
-
"She faced the bad news with stoic determination."
"Cô ấy đối mặt với tin xấu bằng một quyết tâm kiên định, điềm tĩnh."
-
"The stoic philosophy emphasizes virtue and reason."
"Triết học Khắc Kỷ nhấn mạnh đức hạnh và lý trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stoic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stoic
- Adjective: stoic
- Adverb: stoically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stoic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'stoic' mô tả một người có khả năng chịu đựng khó khăn một cách bình tĩnh và kiên nhẫn. Nó thường liên quan đến sự tự chủ, lý trí và khả năng kiểm soát cảm xúc. Khác với 'apathetic' (thờ ơ), người 'stoic' có cảm xúc nhưng chọn không thể hiện chúng ra ngoài, trong khi người 'apathetic' thiếu cảm xúc. So với 'resilient' (kiên cường), 'stoic' nhấn mạnh vào việc che giấu cảm xúc, còn 'resilient' tập trung vào khả năng phục hồi sau khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stoic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he faced immense pressure, he remained stoic, as he had trained himself for years.
|
Mặc dù anh ấy phải đối mặt với áp lực to lớn, anh ấy vẫn giữ vẻ điềm tĩnh, vì anh ấy đã luyện tập bản thân trong nhiều năm. |
| Phủ định |
Even though she practiced meditation daily, she didn't react stoically when her phone broke; she was visibly upset.
|
Mặc dù cô ấy tập thiền hàng ngày, cô ấy đã không phản ứng một cách điềm tĩnh khi điện thoại của cô ấy bị hỏng; cô ấy đã tỏ ra rất buồn. |
| Nghi vấn |
If someone insults you, will you remain stoic as you claim, or will you retaliate?
|
Nếu ai đó xúc phạm bạn, bạn sẽ giữ vẻ điềm tĩnh như bạn nói, hay bạn sẽ trả đũa? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He faced the immense pressure stoically.
|
Anh ấy đối mặt với áp lực to lớn một cách điềm tĩnh. |
| Phủ định |
She didn't react stoically to the bad news.
|
Cô ấy đã không phản ứng một cách điềm tĩnh trước tin xấu. |
| Nghi vấn |
Did he accept his fate stoically?
|
Anh ấy có chấp nhận số phận của mình một cách điềm tĩnh không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he hadn't been so stoic during the crisis, he might have broken down completely.
|
Nếu anh ấy không quá kiên cường trong cuộc khủng hoảng, có lẽ anh ấy đã suy sụp hoàn toàn. |
| Phủ định |
If she weren't so stoic, she would have cried after failing the exam.
|
Nếu cô ấy không kiên cường như vậy, cô ấy đã khóc sau khi trượt kỳ thi. |
| Nghi vấn |
If they had faced the hardship more stoically, would they be in a better position now?
|
Nếu họ đối mặt với khó khăn một cách kiên cường hơn, liệu họ có ở vị thế tốt hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he were more stoic, he wouldn't react so emotionally to criticism.
|
Nếu anh ấy điềm tĩnh hơn, anh ấy sẽ không phản ứng quá cảm xúc với những lời chỉ trích. |
| Phủ định |
If she weren't so stoically detached, she might understand our concerns better.
|
Nếu cô ấy không quá thờ ơ, cô ấy có thể hiểu những lo lắng của chúng tôi hơn. |
| Nghi vấn |
Would he be considered a stoic if he didn't practice self-control?
|
Liệu anh ấy có được coi là người khắc kỷ nếu anh ấy không thực hành khả năng tự chủ? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be stoic in the face of adversity.
|
Hãy giữ vẻ điềm tĩnh khi đối mặt với nghịch cảnh. |
| Phủ định |
Don't react so stoically to criticism.
|
Đừng phản ứng quá lạnh lùng với những lời chỉ trích. |
| Nghi vấn |
Do remain stoic, no matter what happens.
|
Hãy cứ giữ vẻ điềm tĩnh, bất kể điều gì xảy ra. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the crisis ends, he will have been stoically enduring the pressure for months.
|
Vào thời điểm cuộc khủng hoảng kết thúc, anh ấy đã kiên cường chịu đựng áp lực trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
She won't have been remaining stoic when the bad news keeps coming one after another.
|
Cô ấy sẽ không còn giữ được vẻ điềm tĩnh khi những tin xấu cứ liên tiếp ập đến. |
| Nghi vấn |
Will they have been acting stoically despite facing constant setbacks?
|
Liệu họ có tiếp tục hành động điềm tĩnh bất chấp việc phải đối mặt với những thất bại liên tục không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been remaining stoic in the face of adversity.
|
Anh ấy đã luôn giữ vẻ điềm tĩnh trước nghịch cảnh. |
| Phủ định |
They haven't been acting stoically, showing their emotions openly.
|
Họ đã không hành động một cách điềm tĩnh, thể hiện cảm xúc của họ một cách cởi mở. |
| Nghi vấn |
Has she been trying to be stoic about the loss?
|
Có phải cô ấy đã cố gắng tỏ ra điềm tĩnh về sự mất mát không? |