(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stool pigeon
C1

stool pigeon

noun

Nghĩa tiếng Việt

chim mồi kẻ chỉ điểm tay trong (của cảnh sát)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stool pigeon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đóng vai trò chim mồi; người dụ dỗ người khác vào nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

A person acting as a decoy; someone who lures others into danger.

Ví dụ Thực tế với 'Stool pigeon'

  • "The police used a stool pigeon to infiltrate the gang."

    "Cảnh sát đã sử dụng một chim mồi để xâm nhập vào băng đảng."

  • "The detective protected his stool pigeon at all costs."

    "Thám tử bảo vệ người cung cấp tin của mình bằng mọi giá."

  • "He was suspected of being a stool pigeon."

    "Anh ta bị nghi ngờ là một kẻ chỉ điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stool pigeon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stool pigeon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

informer(người cung cấp thông tin)
snitch(kẻ mách lẻo)
rat(chuột (kẻ phản bội))
canary(chim hoàng yến (người khai báo))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

undercover agent(mật vụ)
criminal informant(người cung cấp thông tin tội phạm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tội phạm học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Stool pigeon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh tội phạm để chỉ một người cung cấp thông tin bí mật cho cảnh sát, thường là một tù nhân hoặc một cựu tội phạm. 'Stool pigeon' ám chỉ sự phản bội và thường mang sắc thái tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stool pigeon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)