(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stopcock
B2

stopcock

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

van khóa vòi khóa khóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stopcock'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một van hoặc vòi dùng để điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng hoặc khí qua đường ống.

Definition (English Meaning)

A valve or tap that regulates the flow of a liquid or gas through a pipe.

Ví dụ Thực tế với 'Stopcock'

  • "The plumber tightened the stopcock to stop the water leak."

    "Người thợ sửa ống nước đã siết chặt van khóa để ngăn chặn rò rỉ nước."

  • "Make sure the stopcock is turned off before disconnecting the hose."

    "Hãy chắc chắn rằng van khóa đã được tắt trước khi ngắt kết nối vòi."

  • "We need to replace the faulty stopcock in the laboratory."

    "Chúng ta cần thay thế van khóa bị lỗi trong phòng thí nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stopcock'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stopcock
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

valve(van)
tap(vòi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pipeline(đường ống dẫn)
faucet(vòi nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Cơ khí Y học

Ghi chú Cách dùng 'Stopcock'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stopcock thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn nước, khí đốt, hoặc trong các thiết bị thí nghiệm khoa học. Nó cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn việc mở, đóng, hoặc điều chỉnh lưu lượng dòng chảy. Khác với 'valve' là một thuật ngữ chung hơn, 'stopcock' thường ám chỉ một loại van nhỏ gọn, có thể điều khiển bằng tay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Sử dụng 'on' khi chỉ vị trí của stopcock trên một đường ống cụ thể: 'The stopcock on the gas pipe is leaking.' Sử dụng 'in' khi chỉ vị trí của stopcock bên trong một thiết bị hoặc hệ thống lớn hơn: 'The stopcock in the experiment setup is broken.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stopcock'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plumber installed a new stopcock to control the water flow.
Người thợ sửa ống nước đã lắp một cái khóa nước mới để kiểm soát dòng chảy của nước.
Phủ định
There aren't any stopcocks visible on this section of the pipe.
Không có bất kỳ khóa nước nào có thể nhìn thấy trên đoạn ống này.
Nghi vấn
Is the stopcock located near the water meter?
Khóa nước có nằm gần đồng hồ nước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)