pipeline
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pipeline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đường ống dài, thường là ngầm, để vận chuyển dầu, khí đốt, v.v. trên khoảng cách xa.
Definition (English Meaning)
A long pipe, typically underground, for conveying oil, gas, etc. over long distances.
Ví dụ Thực tế với 'Pipeline'
-
"The oil is transported by pipeline."
"Dầu được vận chuyển bằng đường ống."
-
"The company is investing in a new gas pipeline."
"Công ty đang đầu tư vào một đường ống dẫn khí mới."
-
"We need to improve the pipeline for qualified candidates."
"Chúng ta cần cải thiện quy trình tuyển dụng ứng viên đủ tiêu chuẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pipeline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pipeline
- Verb: pipeline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pipeline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen của 'pipeline' chỉ một hệ thống đường ống dẫn chất lỏng hoặc khí. Ngoài ra, nó còn được dùng với nghĩa bóng để chỉ một chuỗi các bước hoặc quy trình liên quan đến nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'through the pipeline': thông qua đường ống (nghĩa đen) hoặc quy trình (nghĩa bóng). 'into the pipeline': vào đường ống/quy trình. 'from the pipeline': từ đường ống/quy trình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pipeline'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been pipelining new product ideas for the past year.
|
Công ty đã liên tục đưa ra các ý tưởng sản phẩm mới trong suốt năm qua. |
| Phủ định |
They haven't been pipelining enough resources into that project.
|
Họ đã không liên tục đầu tư đủ nguồn lực vào dự án đó. |
| Nghi vấn |
Has the marketing team been pipelining content for the upcoming campaign?
|
Đội ngũ marketing có liên tục tạo nội dung cho chiến dịch sắp tới không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company pipelines its marketing strategies every quarter.
|
Công ty lên kế hoạch triển khai các chiến lược tiếp thị của mình mỗi quý. |
| Phủ định |
She does not pipeline all her ideas; she filters them first.
|
Cô ấy không đưa tất cả các ý tưởng của mình vào quy trình thực hiện; cô ấy sàng lọc chúng trước. |
| Nghi vấn |
Do they pipeline customer feedback into product development?
|
Họ có đưa phản hồi của khách hàng vào quy trình phát triển sản phẩm không? |