(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pipeline
B2

pipeline

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường ống quy trình kênh cung cấp chuỗi các bước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pipeline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường ống dài, thường là ngầm, để vận chuyển dầu, khí đốt, v.v. trên khoảng cách xa.

Definition (English Meaning)

A long pipe, typically underground, for conveying oil, gas, etc. over long distances.

Ví dụ Thực tế với 'Pipeline'

  • "The oil is transported by pipeline."

    "Dầu được vận chuyển bằng đường ống."

  • "The company is investing in a new gas pipeline."

    "Công ty đang đầu tư vào một đường ống dẫn khí mới."

  • "We need to improve the pipeline for qualified candidates."

    "Chúng ta cần cải thiện quy trình tuyển dụng ứng viên đủ tiêu chuẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pipeline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pipeline
  • Verb: pipeline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp Kinh doanh Công nghệ thông tin Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Pipeline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen của 'pipeline' chỉ một hệ thống đường ống dẫn chất lỏng hoặc khí. Ngoài ra, nó còn được dùng với nghĩa bóng để chỉ một chuỗi các bước hoặc quy trình liên quan đến nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through into from

'through the pipeline': thông qua đường ống (nghĩa đen) hoặc quy trình (nghĩa bóng). 'into the pipeline': vào đường ống/quy trình. 'from the pipeline': từ đường ống/quy trình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pipeline'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been pipelining new product ideas for the past year.
Công ty đã liên tục đưa ra các ý tưởng sản phẩm mới trong suốt năm qua.
Phủ định
They haven't been pipelining enough resources into that project.
Họ đã không liên tục đầu tư đủ nguồn lực vào dự án đó.
Nghi vấn
Has the marketing team been pipelining content for the upcoming campaign?
Đội ngũ marketing có liên tục tạo nội dung cho chiến dịch sắp tới không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company pipelines its marketing strategies every quarter.
Công ty lên kế hoạch triển khai các chiến lược tiếp thị của mình mỗi quý.
Phủ định
She does not pipeline all her ideas; she filters them first.
Cô ấy không đưa tất cả các ý tưởng của mình vào quy trình thực hiện; cô ấy sàng lọc chúng trước.
Nghi vấn
Do they pipeline customer feedback into product development?
Họ có đưa phản hồi của khách hàng vào quy trình phát triển sản phẩm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)