(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stopgap measure
C1

stopgap measure

noun

Nghĩa tiếng Việt

biện pháp tình thế biện pháp tạm thời giải pháp tạm thời giải pháp tình thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stopgap measure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một biện pháp tạm thời để giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng một nhu cầu.

Definition (English Meaning)

A temporary way of dealing with a problem or satisfying a need.

Ví dụ Thực tế với 'Stopgap measure'

  • "The loan was only a stopgap measure until the company could secure long-term financing."

    "Khoản vay chỉ là một biện pháp tạm thời cho đến khi công ty có thể đảm bảo nguồn tài chính dài hạn."

  • "This tax cut is a stopgap measure designed to stimulate the economy."

    "Việc cắt giảm thuế này là một biện pháp tạm thời được thiết kế để kích thích nền kinh tế."

  • "The government approved emergency funding as a stopgap measure."

    "Chính phủ đã phê duyệt quỹ khẩn cấp như một biện pháp tạm thời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stopgap measure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stopgap measure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

temporary solution(giải pháp tạm thời)
provisional measure(biện pháp dự kiến)
makeshift solution(giải pháp tạm bợ)
patch(vá víu)

Trái nghĩa (Antonyms)

permanent solution(giải pháp lâu dài)
long-term solution(giải pháp dài hạn)

Từ liên quan (Related Words)

contingency plan(kế hoạch dự phòng)
interim solution(giải pháp lâm thời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế/Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Stopgap measure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng khi không có giải pháp lâu dài hoặc khi cần một giải pháp nhanh chóng để ứng phó với tình huống khẩn cấp. Nó mang ý nghĩa là giải pháp không hoàn hảo và sẽ được thay thế bằng một giải pháp tốt hơn trong tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as until

as (stopgap measure as a solution): chỉ ra rằng nó đang được sử dụng như một giải pháp tạm thời. until (stopgap measure until a better solution is found): chỉ ra rằng nó sẽ được sử dụng cho đến khi có một giải pháp tốt hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stopgap measure'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This measure, a stopgap measure implemented due to the unexpected budget cuts, will only provide temporary relief.
Biện pháp này, một biện pháp tạm thời được thực hiện do việc cắt giảm ngân sách bất ngờ, sẽ chỉ cung cấp cứu trợ tạm thời.
Phủ định
The band-aid solution, a stopgap measure intended to alleviate the immediate crisis, didn't resolve the underlying problems, and, consequently, the issues persisted.
Giải pháp tạm thời, một biện pháp tạm thời nhằm giảm bớt cuộc khủng hoảng trước mắt, không giải quyết được các vấn đề cơ bản, và do đó, các vấn đề vẫn tiếp diễn.
Nghi vấn
Considering the long-term implications, is this temporary fix, a stopgap measure we've come to rely on, truly the best course of action?
Xét đến những tác động lâu dài, liệu giải pháp tạm thời này, một biện pháp tạm thời mà chúng ta đã dựa vào, có thực sự là hành động tốt nhất?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This short-term solution is just a stopgap measure, isn't it?
Giải pháp ngắn hạn này chỉ là một biện pháp tạm thời, đúng không?
Phủ định
That wasn't a proper stopgap measure, was it?
Đó không phải là một biện pháp tạm thời thích hợp, phải không?
Nghi vấn
They are using this as a stopgap measure, aren't they?
Họ đang sử dụng điều này như một biện pháp tạm thời, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)