(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ provisional measure
C1

provisional measure

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

biện pháp tạm thời giải pháp tạm thời biện pháp lâm thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provisional measure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động hoặc thỏa thuận tạm thời được thực hiện cho đến khi có thể thiết lập một cái gì đó lâu dài hơn.

Definition (English Meaning)

A temporary action or arrangement taken until something more permanent can be established.

Ví dụ Thực tế với 'Provisional measure'

  • "The government introduced a provisional measure to control inflation."

    "Chính phủ đã đưa ra một biện pháp tạm thời để kiểm soát lạm phát."

  • "The council approved the parking restrictions as a provisional measure."

    "Hội đồng đã phê duyệt các hạn chế đỗ xe như một biện pháp tạm thời."

  • "The new regulations are only a provisional measure, pending further review."

    "Các quy định mới chỉ là một biện pháp tạm thời, chờ xem xét thêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Provisional measure'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

temporary measure(biện pháp tạm thời)
interim measure(biện pháp lâm thời)

Trái nghĩa (Antonyms)

permanent solution(giải pháp lâu dài)

Từ liên quan (Related Words)

stopgap(giải pháp tạm thời)
expedient(phương tiện tạm thời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Provisional measure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mà một giải pháp ngay lập tức là cần thiết, nhưng một giải pháp lâu dài hơn đang được phát triển. Nó ngụ ý rằng biện pháp hiện tại không phải là cuối cùng và sẽ được thay thế bằng một cái gì đó tốt hơn trong tương lai. So sánh với 'interim measure' - cả hai đều chỉ các biện pháp tạm thời, nhưng 'provisional' có thể nhấn mạnh tính chất thử nghiệm hoặc chưa được phê duyệt hoàn toàn hơn so với 'interim'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

'- as a provisional measure': Được sử dụng để chỉ rõ mục đích của hành động là tạm thời. Ví dụ: 'We implemented this system as a provisional measure until the new one is ready.' - 'Chúng tôi đã triển khai hệ thống này như một biện pháp tạm thời cho đến khi hệ thống mới sẵn sàng.'
- 'provisional measure for': Được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc mục tiêu mà biện pháp tạm thời hướng tới. Ví dụ: 'This is a provisional measure for reducing traffic congestion.' - 'Đây là một biện pháp tạm thời để giảm tắc nghẽn giao thông.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Provisional measure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)